So sánh xe — 0
Nhà Rover 200 II (R8) Coupe 1.6 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Rover 200 II (R8) 1.6 MT Coupe 1989

1989 - 1999Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Rover
Rover 100 Convertible 1.1 MT 0 l.

Rover 200 III (R3) 5 cửa Hatchback 1.1 MT 0 l.

Rover 200 III (R3) 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Rover 200 III (R3) 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Rover 200 III (R3) 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Rover 200 III (R3) 5 cửa Hatchback 1.8 MT 0 l.

Rover 200 III (R3) 3 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Rover 200 III (R3) 3 cửa Hatchback BRM 1.8 MT 0 l.

Rover 200 III (R3) 3 cửa Hatchback 2.0d MT 0 l.

Rover 200 II (R8) Coupe 1.6 MT 0 l.

Rover 200 II (R8) Coupe 1.8 MT 0 l.

Rover 200 II (R8) 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Rover 200 II (R8) 3 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Rover 200 I (SD3) Quán rượu 1.3 AT 0 l.

Rover 200 I (SD3) Quán rượu 1.3 MT 0 l.

Rover 200 I (SD3) Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Rover 200 I (SD3) Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Rover 200 I (SD3) Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Rover 200 I (SD3) Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Rover 25 5 cửa Hatchback 1.1 MT 0 l.

Rover 200 II (R8) Coupe 1.6 MT 0 l.

Rover 25 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Rover 25 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Rover 25 5 cửa Hatchback 2.0d MT 0 l.

Rover 25 5 cửa Hatchback 2.0d MT 0 l.

Rover 25 3 cửa Hatchback 1.1 MT 0 l.

Rover 25 3 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Rover 25 3 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Rover 25 3 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Rover 25 3 cửa Hatchback 2.0d MT 0 l.

Rover 25 3 cửa Hatchback 2.0d MT 0 l.

Rover 400 II (HH-R) Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Rover 400 II (HH-R) Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Rover 400 II (HH-R) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Rover 400 II (HH-R) Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Rover 400 II (HH-R) Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Rover 400 II (HH-R) Quán rượu 2.5 AT 0 l.

Rover 400 II (HH-R) 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Rover 400 II (HH-R) 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Rover 400 II (HH-R) 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Rover 400 II (HH-R) 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Rover 200 II (R8) Coupe 1.6 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!