So sánh xe — 0
Nhà Rolls-Royce Silver Wraith Quán rượu 4.9 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Rolls-Royce Silver Wraith I 4.9 AT Quán rượu

1955 - 1959Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Rolls-Royce
Rolls-Royce Corniche I - IV 2 cửa Sedan 6.8 AT 0 l.

Rolls-Royce Corniche I - IV Convertible 6.8 AT 0 l.

Rolls-Royce Phantom II Quán rượu 7.7 MT 0 l.

Rolls-Royce Silver Cloud III Quán rượu 6.2 AT 0 l.

Rolls-Royce Silver Cloud II Quán rượu 6.2 AT 0 l.

Rolls-Royce Silver Cloud I Quán rượu 4.9 AT 0 l.

Rolls-Royce Silver Spur Mark IV Quán rượu 6.8 AT 0 l.

Rolls-Royce Silver Spur Mark III Quán rượu 6.8 AT 0 l.

Rolls-Royce Silver Spur Mark II Quán rượu 6.8 AT 0 l.

Rolls-Royce Silver Spur Mark I Quán rượu 6.8 AT 0 l.

Rolls-Royce Silver Shadow Quán rượu 6.2 AT 0 l.

Rolls-Royce Silver Shadow Quán rượu 6.8 AT 0 l.

Rolls-Royce Silver Wraith Quán rượu 4.3 MT 0 l.

Rolls-Royce Silver Wraith Quán rượu 4.6 MT 0 l.

Rolls-Royce Silver Wraith Quán rượu 4.9 AT 0 l.

Rolls-Royce Phantom V Quán rượu 6.2 AT 0 l.

Rolls-Royce Camargue 2 cửa Sedan 6.8 AT 0 l.

Rolls-Royce Phantom IV Quán rượu 5.7 AT 0 l.

Rolls-Royce Phantom IV Quán rượu 5.7 MT 0 l.

Rolls-Royce Phantom III Quán rượu 7.3 MT 0 l.

Rolls-Royce Silver Wraith Quán rượu 4.9 AT 0 l.

Rolls-Royce 20/25 I Convertible 3.7 MT 0 l.

Rolls-Royce Camargue 2 cửa Sedan 6.8 AT 0 l.

Rolls-Royce Phantom VIII Quán rượu 6.7 AT 0 l.

Rolls-Royce Phantom VIII Quán rượu 6.7 AT 0 l.

Rolls-Royce Phantom VIII Quán rượu Standart 6.7 AT 0 l.

Rolls-Royce Phantom VIII Quán rượu Standart 6.7 AT 0 l.

Rolls-Royce Silver Ghost Convertible 7.0 MT 0 l.

Rolls-Royce Silver Ghost Convertible 7.4 MT 0 l.

Rolls-Royce Silver Shadow Quán rượu 6.2 AT 0 l.

Rolls-Royce Silver Shadow Quán rượu 6.8 AT 0 l.

Rolls-Royce Silver Spur Mark IV Quán rượu 6.7 AT 0 l.

Rolls-Royce Silver Spur Mark IV Quán rượu 6.7 AT 0 l.

Rolls-Royce Silver Wraith Quán rượu 4.3 MT 0 l.

Rolls-Royce Silver Wraith Quán rượu 4.6 MT 0 l.

Rolls-Royce Silver Wraith Quán rượu 4.9 AT 0 l.

Rolls-Royce Cullinan I 5 cửa SUV 6.7 AT 0 l.

Rolls-Royce Cullinan I 5 cửa SUV Standart 6.7 AT 0 l.

Rolls-Royce Spectre Coupe AT 0 l.

Rolls-Royce 20 4.1 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Rolls-Royce Silver Wraith Quán rượu 4.9 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!