So sánh xe — 0
Nhà Renault Talisman Station wagon 5 cửa 1.5d AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Renault Talisman I 1.5d AT Station wagon 5 cửa

2015 - hôm nayThêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Renault
Renault 5 I 3 cửa Hatchback 1.4 MT 160 hp

Renault Megane III Restyling 2 Convertible GT 2.0d MT 160 hp

Renault Scenic III Restyling 2 Kompaktven 2.0d MT 160 hp

Renault Scenic III Restyling 2 Kompaktven Grand 2.0d MT 160 hp

Renault Scenic III Restyling Kompaktven 2.0d MT 160 hp

Renault Scenic III Restyling Kompaktven Grand 2.0d MT 160 hp

Renault Scenic III Kompaktven Grand 2.0d MT 160 hp

Renault Talisman Quán rượu 1.5d AT 160 hp

Renault Talisman Station wagon 5 cửa 1.5d AT 160 hp

Renault 25 Liftbek 2.9 MT 160 hp

Renault Espace V Minivan 1.6d AT 160 hp

Renault Megane III Convertible 2.0d MT 160 hp

Renault 25 Liftbek 2.8 MT 160 hp

Renault Alaskan I Cab đôi pick-up 2.3 MT 160 hp

Renault Espace V Restyling Minivan 2.0 AMT 160 hp

Renault Kadjar I Restyling 5 cửa SUV 1.3 MT 160 hp

Renault Kadjar I Restyling 5 cửa SUV 1.3 AMT 160 hp

Renault Megane IV 5 cửa Hatchback 1.3 MT 160 hp

Renault Megane IV 5 cửa Hatchback 1.3 AMT 160 hp

Renault Megane IV Station wagon 5 cửa 1.3 AMT 160 hp

Renault Talisman Station wagon 5 cửa 1.5d AT 160 hp

Renault Scenic IV Kompaktven 1.6 AMT 160 hp

Renault Scenic IV Kompaktven 1.6 AMT 160 hp

Renault Scenic IV Kompaktven 1.3 MT 160 hp

Renault Scenic IV Kompaktven 1.3 AMT 160 hp

Renault Scenic IV Kompaktven 1.3 MT 160 hp

Renault Scenic IV Kompaktven 1.3 AMT 160 hp

Renault Scenic III Kompaktven 2.0 MT 160 hp

Renault Talisman Station wagon 5 cửa 1.6 AMT 160 hp

Renault Talisman Quán rượu 1.6 AMT 160 hp

Renault Talisman Quán rượu 1.3 AMT 160 hp

Renault Talisman Quán rượu 2.0 AMT 160 hp

Renault Talisman Station wagon 5 cửa 1.3 AMT 160 hp

Renault Talisman Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 160 hp

Renault Talisman I Restyling Quán rượu 1.3 AMT 160 hp

Renault Talisman I Restyling Quán rượu 2.0 AMT 160 hp

Renault Talisman I Restyling Station wagon 5 cửa 1.3 AMT 160 hp

Renault Talisman I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 160 hp

Renault Talisman I Quán rượu 1.3 AMT 160 hp

Renault Talisman I Quán rượu 1.6 AMT 160 hp

Renault Talisman I Quán rượu 2.0 AMT 160 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.8 AT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.8 AT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 1.8 AT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 AT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 AT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 160 hp

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 160 hp

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 160 hp

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 CVT 160 hp

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 MT 160 hp

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 MT 160 hp

Renault Talisman Station wagon 5 cửa 1.5d AT 160 hp

Audi A5 I Liftbek 1.8 MT 160 hp

Audi A5 I Coupe 1.8 CVT 160 hp

Audi A5 I Coupe 1.8 MT 160 hp

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.0 AT 160 hp

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.0 MT 160 hp

Audi TT II (8J) Restyling Coupe 1.8 AT 160 hp

Audi TT II (8J) Restyling Coupe 1.8 MT 160 hp

Audi TT II (8J) Restyling Xe dừng trên đường 1.8 AT 160 hp

Audi TT II (8J) Restyling Xe dừng trên đường 1.8 MT 160 hp

Audi TT II (8J) Coupe 1.8 AT 160 hp

Audi TT II (8J) Coupe 1.8 MT 160 hp

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 1.8 AT 160 hp

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 1.8 MT 160 hp

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 5.0 AT 160 hp

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 5.0 MT 160 hp

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 5.7 AT 160 hp

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 5.7 MT 160 hp

Chevrolet Camaro IV Convertible 3.4 AT 160 hp

Chevrolet Camaro IV Convertible 3.4 MT 160 hp

Chevrolet Camaro IV Coupe 3.4 AT 160 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!