So sánh xe — 0
Nhà Renault Kangoo I Văn 1.2 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Renault Kangoo I 1.2 MT Văn 1998

1997 - 2003Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Renault
Renault 21 Quán rượu 1.7 AT 6.1 l.

Renault Clio III Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 AT 6.1 l.

Renault Clio III 5 cửa Hatchback 1.6 AT 6.1 l.

Renault Clio III 3 cửa Hatchback 1.6 AT 6.1 l.

Renault Espace IV Restyling Minivan 2.0d AT 6.1 l.

Renault Espace IV Restyling Minivan 2.0d AT 6.1 l.

Renault Espace III Minivan 2.2d MT 6.1 l.

Renault Espace III Minivan Grand 2.2d MT 6.1 l.

Renault Kangoo II Kompaktven 1.6 MT 6.1 l.

Renault Kangoo I Restyling Kompaktven 1.2 MT 6.1 l.

Renault Kangoo I Restyling Kompaktven 1.6 MT 6.1 l.

Renault Kangoo I Kompaktven 1.2 MT 6.1 l.

Renault Kangoo I Kompaktven 1.6 MT 6.1 l.

Renault Kangoo I Văn 1.2 MT 6.1 l.

Renault Kangoo I Văn 1.6 MT 6.1 l.

Renault Koleos I 5 cửa SUV 2.0d MT 6.1 l.

Renault Laguna II Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.1 l.

Renault Laguna II Restyling Liftbek 2.0 MT 6.1 l.

Renault Laguna II Restyling Liftbek 2.0 MT 6.1 l.

Renault Laguna II Liftbek 1.8 AT 6.1 l.

Renault Kangoo I Văn 1.2 MT 6.1 l.

Renault Laguna II Liftbek 1.8 MT 6.1 l.

Renault Laguna II Liftbek 1.8 MT 6.1 l.

Renault Laguna II Liftbek 2.0 MT 6.1 l.

Renault Laguna II Liftbek 2.0 MT 6.1 l.

Renault Laguna II Station wagon 5 cửa 1.8 AT 6.1 l.

Renault Laguna II Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6.1 l.

Renault Laguna II Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.1 l.

Renault Laguna II Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.1 l.

Renault Laguna I Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6.1 l.

Renault Laguna I Liftbek 1.8 MT 6.1 l.

Renault Laguna I Liftbek 2.0 MT 6.1 l.

Renault Laguna I Liftbek 2.0 MT 6.1 l.

Renault Megane III Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 MT 6.1 l.

Renault Megane III 3 cửa Hatchback 2.0 MT 6.1 l.

Renault Megane I Restyling Coupe 2.0 MT 6.1 l.

Renault Sandero I 5 cửa Hatchback Stepway 1.6 MT 6.1 l.

Renault Scenic III Kompaktven Grand 1.6 MT 6.1 l.

Renault Clio III Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AT 6.1 l.

Renault Laguna II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 6.1 l.

Renault Laguna II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 6.1 l.

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 6.1 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.0 MT 6.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0 AT 6.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0 MT 6.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.8 MT 6.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0 AT 6.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 MT 6.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT 6.1 l.

Audi A3 I (8L) Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT 6.1 l.

Audi A3 I (8L) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 AT 6.1 l.

Audi A3 I (8L) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT 6.1 l.

Audi A3 I (8L) 5 cửa Hatchback 1.8 MT 6.1 l.

Audi A3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.8 MT 6.1 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.1 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.1 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.1 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.1 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.1 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 MT 6.1 l.

Renault Kangoo I Văn 1.2 MT 6.1 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6.1 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.6 MT 6.1 l.

Audi A5 I Restyling Convertible 2.0 AT 6.1 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 2.8 CVT 6.1 l.

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 2.8 CVT 6.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.8 MT 6.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d AT 6.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d MT 6.1 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d AT 6.1 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d MT 6.1 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6.1 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.1 l.

Audi A7 I Liftbek 2.8 CVT 6.1 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 2.0hyb AT 6.1 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 4.1d AT 6.1 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu 4.1d AT 6.1 l.

Audi Q3 I 5 cửa SUV 2.0 MT 6.1 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 6.1 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.1 l.

Audi TTS III (8S) Xe dừng trên đường 2.0 MT 6.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!