So sánh xe — 0
Nhà Renault 4 Văn 0.8 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Renault 4 I 0.8 MT Văn

1983 - 1988Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Renault
Renault 11 3 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Renault 11 3 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Renault 11 5 cửa Hatchback 1.1 AT 0 l.

Renault 11 5 cửa Hatchback 1.1 MT 0 l.

Renault 11 5 cửa Hatchback 1.2 MT 0 l.

Renault 11 5 cửa Hatchback 1.4 AT 0 l.

Renault 11 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Renault 11 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Renault 11 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Renault 11 5 cửa Hatchback 1.6d AT 0 l.

Renault 11 5 cửa Hatchback 1.6d MT 0 l.

Renault 11 5 cửa Hatchback 1.7 AT 0 l.

Renault 11 5 cửa Hatchback 1.7 MT 0 l.

Renault 11 5 cửa Hatchback 1.7 MT 0 l.

Renault 11 5 cửa Hatchback 1.7 MT 0 l.

Renault 11 5 cửa Hatchback 1.7 MT 0 l.

Renault 11 5 cửa Hatchback 1.7 MT 0 l.

Renault 11 5 cửa Hatchback 1.7 MT 0 l.

Renault 12 Station wagon 5 cửa 1.3 MT 0 l.

Renault 12 Station wagon 5 cửa 1.3 MT 0 l.

Renault 4 Văn 0.8 MT 0 l.

Renault 12 Quán rượu 1.3 MT 0 l.

Renault 12 Quán rượu 1.3 MT 0 l.

Renault 12 Quán rượu 1.3 MT 0 l.

Renault 12 Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Renault 18 Station wagon 5 cửa 1.4 MT 0 l.

Renault 18 Station wagon 5 cửa 1.7 AT 0 l.

Renault 18 Station wagon 5 cửa 1.7 MT 0 l.

Renault 18 Station wagon 5 cửa 1.7 MT 0 l.

Renault 18 Station wagon 5 cửa 1.7 MT 0 l.

Renault 18 Station wagon 5 cửa 1.7 MT 0 l.

Renault 18 Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Renault 18 Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Renault 18 Station wagon 5 cửa 2.1d MT 0 l.

Renault 18 Station wagon 5 cửa 2.1d MT 0 l.

Renault 18 Quán rượu 1.4 AT 0 l.

Renault 18 Quán rượu 1.4 MT 0 l.

Renault 18 Quán rượu 1.7 AT 0 l.

Renault 18 Quán rượu 1.7 AT 0 l.

Renault 18 Quán rượu 1.7 AT 0 l.

Renault 18 Quán rượu 1.7 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Renault 4 Văn 0.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!