So sánh xe — 0
Nhà Renault 19 II 3 cửa Hatchback 1.4 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Renault 19 II 1.4 MT 3 cửa Hatchback 1991

1992 - 2002Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Renault
Renault 18 Station wagon 5 cửa 1.7 MT 79 hp

Renault 18 Quán rượu 1.7 AT 79 hp

Renault 18 Quán rượu 1.7 MT 79 hp

Renault 19 II 3 cửa Hatchback 1.4 MT 79 hp

Renault 18 Quán rượu 1.6 MT 79 hp

Renault 18 Quán rượu 1.6 AT 79 hp

Renault 18 Station wagon 5 cửa 1.6 MT 79 hp

Renault Trafic I Văn 2.0 MT 79 hp

Renault Trafic I Văn 2.0 MT 79 hp

Renault 19 II 3 cửa Hatchback 1.4 MT 79 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Metro Quán rượu 1.3 AT 79 hp

Chevrolet Metro Quán rượu 1.3 MT 79 hp

Chevrolet Metro 3 cửa Hatchback 1.3 AT 79 hp

Chevrolet Metro 3 cửa Hatchback 1.3 MT 79 hp

Ford Escort III Convertible 1.6 AT 79 hp

Ford Escort III Convertible 1.6 MT 79 hp

Ford Escort III 5 cửa Hatchback 1.6 AT 79 hp

Ford Escort III 5 cửa Hatchback 1.6 MT 79 hp

Ford Escort III 3 cửa Hatchback 1.6 AT 79 hp

Ford Escort III 3 cửa Hatchback 1.6 MT 79 hp

Ford Escort III Station wagon 5 cửa 1.6 AT 79 hp

Ford Escort III Station wagon 5 cửa 1.6 MT 79 hp

Ford Orion I Quán rượu 1.6 MT 79 hp

Mercedes-Benz Vito I (W638) Minivan 108 CDI 2.3d MT 79 hp

Mitsubishi Delica IV Minivan 2.2d AT 79 hp

Mitsubishi Delica IV Minivan 2.2d MT 79 hp

Mitsubishi Galant VI Quán rượu 1.6 AT 79 hp

Mitsubishi Galant VI Quán rượu 1.6 MT 79 hp

Mitsubishi Lancer VI Quán rượu 1.3 AT 79 hp

Mitsubishi Lancer VI Quán rượu 1.3 MT 79 hp

Renault 19 II 3 cửa Hatchback 1.4 MT 79 hp

Mitsubishi Mirage IV Quán rượu 1.3 MT 79 hp

Mitsubishi Mirage IV Coupe 1.3 AT 79 hp

Mitsubishi Mirage IV Coupe 1.3 MT 79 hp

Mitsubishi Mirage IV 3 cửa Hatchback 1.3 AT 79 hp

Mitsubishi Mirage IV 3 cửa Hatchback 1.3 MT 79 hp

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 2.2d AT 79 hp

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 2.2d MT 79 hp

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 2.2d MT 79 hp

Nissan AD I Station wagon 5 cửa 1.3 AT 79 hp

Nissan AD I Station wagon 5 cửa 1.3 MT 79 hp

Nissan Bluebird IX (U12) Quán rượu 1.6 AT 79 hp

Nissan Bluebird IX (U12) Quán rượu 1.6 MT 79 hp

Nissan March IV (K13) 5 cửa Hatchback 1.2 CVT 79 hp

Nissan Pulsar IV (N14) Quán rượu 1.3 AT 79 hp

Nissan Pulsar IV (N14) Quán rượu 1.3 MT 79 hp

Nissan Pulsar IV (N14) 3 cửa Hatchback 1.3 AT 79 hp

Nissan Pulsar IV (N14) 3 cửa Hatchback 1.3 MT 79 hp

Nissan Sunny B15 Quán rượu 2.2d AT 79 hp

Nissan Sunny B15 Quán rượu 2.2d MT 79 hp

Peugeot 205 Convertible 1.4 MT 79 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!