So sánh xe — 0
Nhà RAM 1500 IV (DS/DJ) Cab đôi pick-up 4.7 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình RAM 1500 IV (DS/DJ) 4.7 AT Cab đôi pick-up 2011

2011 - 2018Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác RAM
RAM 1500 IV (DS/DJ) Cab đôi pick-up 4.7 AT 15.6 l.

RAM 1500 IV (DS/DJ) Cab đôi pick-up 4.7 AT 15.6 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Ford Expedition I 5 cửa SUV 4.6 AT 15.6 l.

Ford Expedition I 5 cửa SUV 5.4 AT 15.6 l.

Land Rover Range Rover II 5 cửa SUV 4.0 AT 15.6 l.

Mercedes-Benz CL-klasse I (C140) Coupe 600 6.0 AT 15.6 l.

Mercedes-Benz S-klasse III (W140) Quán rượu Long 6.0 AT 15.6 l.

Nissan Fairlady Z IV (Z32) Coupe 3.0 AT 15.6 l.

SsangYong Rodius I Restyling Minivan 3.2 AT 15.6 l.

SsangYong Rodius I Restyling Minivan 3.2 AT 15.6 l.

Toyota Hilux Surf II Restyling 5 cửa SUV 3.0 AT 15.6 l.

Toyota Hilux Surf II 5 cửa SUV 3.0 AT 15.6 l.

Toyota Mark II VIII (X100) Station wagon 5 cửa 2.5 AT 15.6 l.

Toyota Mark II VIII (X100) Station wagon 5 cửa 2.5 AT 15.6 l.

Volkswagen Phaeton I Quán rượu 6.0 AT 15.6 l.

Volkswagen Phaeton I Quán rượu Long 6.0 AT 15.6 l.

UAZ 3151 5 cửa SUV 31514 2.9 MT 15.6 l.

Cadillac CTS-V II Coupe 6.2 MT 15.6 l.

Ferrari 512 M Coupe 4.9 MT 15.6 l.

Ford Country Squire V Station wagon 5 cửa 4.7 MT 15.6 l.

Nissan Fairlady Z IV (Z32) Xe dừng trên đường 3.0 AT 15.6 l.

SsangYong Rodius I Restyling Minivan S32A01 3.2 AT 15.6 l.

RAM 1500 IV (DS/DJ) Cab đôi pick-up 4.7 AT 15.6 l.

Ferrari 512 M Coupe 4.9 MT 15.6 l.

Dodge Polara IV Quán rượu 3.7 MT 15.6 l.

Facel Vega FV Coupe mui cứng 4.8 MT 15.6 l.

RAM 1500 IV (DS/DJ) Cab đôi pick-up 4.7 AT 15.6 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!