So sánh xe — 0
Nhà Porsche Panamera I 5 cửa Hatchback Panamera 4S 4.8 AMT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Porsche Panamera I Panamera 4S 4.8 AMT 5 cửa Hatchback 2009

2009 - 2013Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Porsche
Porsche 911 VI (997) Restyling Coupe Turbo 3.8 AT 8.1 l.

Porsche 911 VI (997) Restyling Coupe Turbo S 3.8 AT 8.1 l.

Porsche 911 VI (997) Convertible Carrera 3.6 MT 8.1 l.

Porsche 911 VI (997) Coupe Carrera 3.6 AT 8.1 l.

Porsche 911 VI (997) Coupe Carrera 3.6 MT 8.1 l.

Porsche 911 V (996) Restyling Targa 3.6 AT 8.1 l.

Porsche 911 V (996) Restyling Targa 3.6 MT 8.1 l.

Porsche 911 V (996) Restyling Coupe Carrera 3.6 AT 8.1 l.

Porsche 911 V (996) Restyling Coupe Carrera 3.6 MT 8.1 l.

Porsche 911 V (996) Restyling Convertible Carrera 3.6 AT 8.1 l.

Porsche 911 V (996) Restyling Convertible Carrera 3.6 MT 8.1 l.

Porsche 911 VIII (992) Coupe Carrera GTS 3.0 MT 8.1 l.

Porsche 911 IV (993) Coupe 3.6 MT 8.1 l.

Porsche Boxster IV 718 (982) Xe dừng trên đường 718 Boxster GTS 4.0 4.0 MT 8.1 l.

Porsche Boxster IV 718 (982) Xe dừng trên đường 718 Boxster 25 Years 4.0 MT 8.1 l.

Porsche Cayman III 718 (982) Coupe 718 Cayman GTS 4.0 4.0 MT 8.1 l.

Porsche Cayman GT4 II 718 (982) Coupe GT4 4.0 MT 8.1 l.

Porsche Cayman GT4 II 718 (982) Coupe GT4 4.0 AMT 8.1 l.

Porsche Panamera II Station wagon 5 cửa Panamera GTS Sport Turismo 4.0 AMT 8.1 l.

Porsche Panamera II 5 cửa Hatchback Panamera GTS 4.0 AMT 8.1 l.

Porsche Panamera I 5 cửa Hatchback Panamera 4S 4.8 AMT 8.1 l.

Porsche Panamera I 5 cửa Hatchback Panamera 4S 4.8 AMT 8.1 l.

Porsche Panamera II Restyling Station wagon 5 cửa Panamera 4S Sport Turismo 2.9 AMT 8.1 l.

Porsche 718 Spyder I (982) Convertible 4.0 MT 8.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.6 MT 8.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 3.2 MT 8.1 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 3.0 MT 8.1 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 3.0 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 4.2 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 4.2 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 4.2 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 4.2 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 4.2 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 4.2 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 4.2 MT 8.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.4 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 3.2 AT 8.1 l.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling Convertible 2.0 AT 8.1 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Station wagon 5 cửa 325xi 2.5 MT 8.1 l.

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 325xi 2.5 AT 8.1 l.

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 325xi 2.5 MT 8.1 l.

Porsche Panamera I 5 cửa Hatchback Panamera 4S 4.8 AMT 8.1 l.

BMW 5er IV (E39) Restyling Quán rượu 530i 3.0 AT 8.1 l.

BMW 5er IV (E39) Restyling Station wagon 5 cửa 530i 3.0 AT 8.1 l.

BMW 5er IV (E39) Station wagon 5 cửa 530i 3.0 AT 8.1 l.

BMW 6er II (E63/E64) Restyling Coupe 650i 4.8 AT 8.1 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 735Li 3.4 AT 8.1 l.

BMW 7er I (E23) Quán rượu 735i 3.4 MT 8.1 l.

BMW M6 I (E24) Coupe 3.5 MT 8.1 l.

BMW Z3 Coupe 2.8 AT 8.1 l.

Chevrolet Camaro V Restyling Coupe 3.6 AT 8.1 l.

Chevrolet Camaro V Coupe 3.6 AT 8.1 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Coupe 6.2 MT 8.1 l.

Chevrolet Equinox II Restyling 5 cửa SUV 2.4 AT 8.1 l.

Chevrolet Equinox II 5 cửa SUV 2.4 AT 8.1 l.

Chevrolet Monte Carlo V Coupe 3.1 AT 8.1 l.

Chevrolet Omega B Quán rượu 3.8 MT 8.1 l.

Ford Escape I Restyling 2 5 cửa SUV 2.3 AT 8.1 l.

Ford Escape I Restyling 2 5 cửa SUV 2.3 MT 8.1 l.

Ford Escape I Restyling 5 cửa SUV 2.3 AT 8.1 l.

Ford Escape I Restyling 5 cửa SUV 2.3 MT 8.1 l.

Ford Probe I Coupe 2.2 MT 8.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!