So sánh xe — 0
Nhà Porsche Boxster III (981) Xe dừng trên đường GTS 3.4 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Porsche Boxster III (981) GTS 3.4 MT Xe dừng trên đường 2012

2012 - 2016Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Porsche
Porsche 911 VII (991) Restyling Convertible Carrera 4 3.0 MT 7.1 l.

Porsche 911 VII (991) Targa 4S 3.8 AT 7.1 l.

Porsche 911 VII (991) Targa 4 GTS 3.8 AT 7.1 l.

Porsche 911 VII (991) Coupe Carrera 4 3.4 MT 7.1 l.

Porsche 911 VII (991) Coupe Carrera 4 GTS 3.8 AT 7.1 l.

Porsche 911 VII (991) Coupe Carrera S 3.8 MT 7.1 l.

Porsche 911 VII (991) Convertible Carrera 4S 3.8 AT 7.1 l.

Porsche 911 VII (991) Convertible Carrera 4 GTS 3.8 AT 7.1 l.

Porsche 911 VI (997) Restyling Coupe Carrera 4S 3.8 AT 7.1 l.

Porsche 968 Coupe 3.0 AT 7.1 l.

Porsche 968 Convertible 3.0 AT 7.1 l.

Porsche Boxster III (981) Xe dừng trên đường GTS 3.4 MT 7.1 l.

Porsche Boxster II (987) Restyling 2 Xe dừng trên đường Spyder 3.4 MT 7.1 l.

Porsche Boxster I (986) Restyling Xe dừng trên đường 2.7 AT 7.1 l.

Porsche Boxster I (986) Restyling Xe dừng trên đường 2.7 MT 7.1 l.

Porsche Boxster I (986) Xe dừng trên đường 2.5 AT 7.1 l.

Porsche Boxster I (986) Xe dừng trên đường 2.5 MT 7.1 l.

Porsche Cayman II (981) Coupe GTS 3.4 MT 7.1 l.

Porsche Cayman I (987) Restyling Coupe R 3.4 MT 7.1 l.

Porsche 911 VII (991) Restyling Coupe Carrera 4GTS 3.0 AMT 7.1 l.

Porsche Boxster III (981) Xe dừng trên đường GTS 3.4 MT 7.1 l.

Porsche 911 VII (991) Coupe Carrera 4 Black Edition 3.4 MT 7.1 l.

Porsche 968 Convertible 3.0 AT 7.1 l.

Porsche 968 Coupe 3.0 AT 7.1 l.

Porsche Cayman I (987) Restyling Coupe Cayman R 3.4 MT 7.1 l.

Porsche Panamera II 5 cửa Hatchback Panamera 4S Executive 2.9 AMT 7.1 l.

Porsche Panamera I Restyling 5 cửa Hatchback Panamera 4 3.6 AMT 7.1 l.

Porsche Panamera I Restyling 5 cửa Hatchback Panamera 4 Edition 3.6 AMT 7.1 l.

Porsche Panamera I 5 cửa Hatchback Panamera 3.6 AMT 7.1 l.

Porsche Panamera I 5 cửa Hatchback Panamera Platinum Edition 3.6 AMT 7.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.1 AT 7.1 l.

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.1 MT 7.1 l.

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.1 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 AT 7.1 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 MT 7.1 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.8 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Porsche Boxster III (981) Xe dừng trên đường GTS 3.4 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 7.1 l.

Audi A6 allroad III (C7) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 3.0 AT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.4 MT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 CVT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 MT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 CVT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 MT 7.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 3.0 CVT 7.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 CVT 7.1 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 4.0 AT 7.1 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu 3.0 AT 7.1 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu Long 3.0 AT 7.1 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 3.1 CVT 7.1 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu Long 3.1 CVT 7.1 l.

Audi Q5 I 5 cửa SUV 2.0 AT 7.1 l.

Audi S6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 4.0 AT 7.1 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 MT 7.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 7.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!