Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Porsche
911
VII (991) Restyling
Coupe
Carrera S 3.0 MT
Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h Porsche 911 VII (991) Restyling Carrera S 3.0 MT Coupe 2015
2015 - 2019
Thêm vào so sánh
12
ảnh
So sánh với các mô hình khác Porsche
Porsche 911 GT3 997 Coupe 3.6 MT
4.3 sec.
Porsche 911 VII (991) Restyling Coupe Carrera 4 3.0 AT
4.3 sec.
Porsche 911 VII (991) Restyling Coupe Carrera S 3.0 MT
4.3 sec.
Porsche 911 VII (991) Restyling Convertible Carrera S 3.0 AT
4.3 sec.
Porsche 911 VII (991) Targa 4 GTS 3.8 AT
4.3 sec.
Porsche 911 VII (991) Coupe Carrera 4S 3.8 AT
4.3 sec.
Porsche 911 VII (991) Coupe Carrera S 3.8 AT
4.3 sec.
Porsche 911 V (996) Restyling Coupe Turbo 3.6 MT
4.3 sec.
Porsche 911 V (996) Restyling Convertible Turbo 3.6 MT
4.3 sec.
Porsche 911 IV (993) Coupe Turbo 3.6 MT
4.3 sec.
Porsche 718 Boxster Xe dừng trên đường 2.5 AMT
4.3 sec.
Porsche 718 Cayman Coupe 2.5 AMT
4.3 sec.
Porsche 911 V (996) Restyling Coupe 3.6 MT
4.3 sec.
Porsche 911 V (996) Restyling Convertible 3.6 MT
4.3 sec.
Porsche 911 IV (993) 1993 – 1998 Coupe 3.6 MT
4.3 sec.
Porsche Boxster IV 718 (982) Xe dừng trên đường 718 Boxster GTS 2.5 AMT
4.3 sec.
Porsche Cayman III 718 (982) Coupe 718 Cayman GTS 2.5 AMT
4.3 sec.
Porsche 911 VII (991) Restyling Coupe Carrera S 3.0 MT
4.3 sec.
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi R8 I Restyling Coupe V8 4.2 AT
4.3 sec.
Audi RS3 II 5 cửa Hatchback 2.5 AT
4.3 sec.
Audi TT RS II (8J) Coupe 2.5 AT
4.3 sec.
Audi TT RS II (8J) Coupe 2.5 MT
4.3 sec.
BMW M2 F22 Coupe 3.0 AT
4.3 sec.
BMW M3 V (F80) Quán rượu 3.0 MT
4.3 sec.
BMW M4 Coupe 3.0 MT
4.3 sec.
BMW M5 V (F10) Quán rượu Competition Package 4.4 AT
4.3 sec.
BMW M6 III (F06/F13/F12) Convertible 4.4 AT
4.3 sec.
Chevrolet Camaro VI Coupe 6.2 MT
4.3 sec.
Chevrolet Corvette C6 Convertible 6.0 MT
4.3 sec.
Chevrolet Corvette C5 Xe dừng trên đường 5.7 MT
4.3 sec.
Mercedes-Benz C-klasse AMG III (W204) Restyling Station wagon 5 cửa 63 AMG Edition 507 6.2 AT
4.3 sec.
Mercedes-Benz CLA-klasse AMG I (C117) Station wagon 5 cửa 45 AMG 2.0 AT
4.3 sec.
Mercedes-Benz CLS-klasse AMG II (W218) Station wagon 5 cửa 63 AMG 5.5 AT
4.3 sec.
Mercedes-Benz CLS-klasse AMG II (W218) Station wagon 5 cửa 63 AMG 5.5 AT
4.3 sec.
Mercedes-Benz CLS-klasse AMG II (W218) Quán rượu 63 AMG 5.5 AT
4.3 sec.
Mercedes-Benz S-klasse AMG III (W222, C217) Quán rượu 65 AMG Long 6.0 AT
4.3 sec.
Mercedes-Benz SL-klasse AMG III (R231) Xe dừng trên đường 63 AMG 5.5 AT
4.3 sec.
Porsche 911 GT3 997 Coupe 3.6 MT
4.3 sec.
Porsche 911 VII (991) Restyling Coupe Carrera S 3.0 MT
4.3 sec.
Porsche 911 VII (991) Restyling Coupe Carrera S 3.0 MT
4.3 sec.
Porsche 911 VII (991) Restyling Convertible Carrera S 3.0 AT
4.3 sec.
Porsche 911 VII (991) Targa 4 GTS 3.8 AT
4.3 sec.
Porsche 911 VII (991) Coupe Carrera 4S 3.8 AT
4.3 sec.
Porsche 911 VII (991) Coupe Carrera S 3.8 AT
4.3 sec.
Porsche 911 V (996) Restyling Coupe Turbo 3.6 MT
4.3 sec.
Porsche 911 V (996) Restyling Convertible Turbo 3.6 MT
4.3 sec.
Porsche 911 IV (993) Coupe Turbo 3.6 MT
4.3 sec.
Alpina B3 F30 Station wagon 5 cửa 3.0 AT
4.3 sec.
Alpina B6 F12/F13 Coupe 4.4 AT
4.3 sec.
Aston Martin DBS II Coupe 5.9 AT
4.3 sec.
Aston Martin DBS II Coupe 5.9 MT
4.3 sec.
Aston Martin DBS II Convertible 5.9 AT
4.3 sec.
Aston Martin DBS II Convertible 5.9 MT
4.3 sec.
Callaway C12 Coupe 5.7 MT
4.3 sec.
Callaway C12 Xe dừng trên đường 5.7 MT
4.3 sec.
Dodge Charger VI (LD) Quán rượu SRT-8 6.4 AT
4.3 sec.
Jaguar F-Type Xe dừng trên đường V8 S 5.0 AT
4.3 sec.
Lamborghini Gallardo I Xe dừng trên đường 5.0 AT
4.3 sec.
TVR Tuscan Coupe 3.6 MT
4.3 sec.
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!