So sánh xe — 0
Nhà Porsche 911 VI (997) Restyling Targa 4S 3.8 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Porsche 911 VI (997) Restyling 4S 3.8 AT Targa 2008

2008 - 2012Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Porsche
Porsche 911 VII (991) Targa 4 3.4 MT 7.5 l.

Porsche 911 VII (991) Coupe Carrera 4S 3.8 MT 7.5 l.

Porsche 911 VII (991) Coupe Carrera GTS 3.8 MT 7.5 l.

Porsche 911 VII (991) Convertible Carrera 4 3.4 MT 7.5 l.

Porsche 911 VI (997) Restyling Convertible Carrera 3.6 MT 7.5 l.

Porsche 911 VI (997) Restyling Convertible Carrera 4S 3.8 AT 7.5 l.

Porsche 911 VI (997) Restyling Targa 4S 3.8 AT 7.5 l.

Porsche 911 IV (993) Convertible Carrera 4 3.6 MT 7.5 l.

Porsche 911 IV (993) Coupe Carrera 4 3.6 MT 7.5 l.

Porsche 911 IV (993) Coupe Carrera 3.6 MT 7.5 l.

Porsche Cayenne II Restyling 5 cửa SUV 3.6 AT 7.5 l.

Porsche 911 VII (991) Restyling Coupe Turbo 3.8 AT 7.5 l.

Porsche 911 VII (991) Restyling Coupe Turbo 3.8 AT 7.5 l.

Porsche 911 VI (997) Restyling Targa Carrera 4S 3.8 AMT 7.5 l.

Porsche 911 IV (993) 1993 – 1998 Coupe 3.6 MT 7.5 l.

Porsche 911 IV (993) 1993 – 1998 Coupe 3.6 MT 7.5 l.

Porsche 911 IV (993) 1993 – 1998 Convertible 3.6 MT 7.5 l.

Porsche 911 IV (993) Convertible 3.6 MT 7.5 l.

Porsche Cayenne II Restyling 5 cửa SUV Platinum Edition 3.6 AT 7.5 l.

Porsche Macan I Restyling 5 cửa SUV S 3.0 AMT 7.5 l.

Porsche 911 VI (997) Restyling Targa 4S 3.8 AT 7.5 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 7.5 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.6 AT 7.5 l.

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.6 AT 7.5 l.

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.6 MT 7.5 l.

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 7.5 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.8 AT 7.5 l.

Audi A3 II (8P) 3 cửa Hatchback 3.2 AT 7.5 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0 MT 7.5 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.4 AT 7.5 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 7.5 l.

Audi A6 allroad I (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 7.5 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.4 MT 7.5 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7.5 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.4 AT 7.5 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.4 MT 7.5 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.4 CVT 7.5 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7.5 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu Long 4.1d AT 7.5 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu Long 4.1d AT 7.5 l.

Audi A8 II (D3) Quán rượu 3.9d AT 7.5 l.

Porsche 911 VI (997) Restyling Targa 4S 3.8 AT 7.5 l.

Audi A8 I (D2) Restyling Quán rượu 2.8 AT 7.5 l.

Audi A8 I (D2) Quán rượu 2.8 AT 7.5 l.

Audi RS6 III (C7) Station wagon 5 cửa 4.0 AT 7.5 l.

Audi RS7 I Liftbek 4.0 AT 7.5 l.

Audi S2 I Coupe 2.2 MT 7.5 l.

Audi S4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 MT 7.5 l.

Audi S4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0 MT 7.5 l.

Audi S6 IV (C7) Quán rượu 4.0 AT 7.5 l.

Audi S6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 4.0 AT 7.5 l.

Audi S7 I Liftbek 4.0 AT 7.5 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 7.5 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 7.5 l.

Audi TT I (8N) Coupe 1.8 MT 7.5 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 330i xDrive 3.0 AT 7.5 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330xi 3.0 AT 7.5 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330i 3.0 AT 7.5 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Convertible 325i 2.5 AT 7.5 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Convertible 325i 2.5 MT 7.5 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 325xi 2.5 MT 7.5 l.

BMW 3er IV (E46) Convertible 323i 2.5 AT 7.5 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!