So sánh xe — 0
Nhà Porsche 911 VI (997) Coupe Carrera 3.6 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Porsche 911 VI (997) Carrera 3.6 MT Coupe 2004

2004 - 2009Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Porsche
Porsche 356 IV (C) Coupe 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 IV (C) Coupe 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 IV (C) Convertible 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 IV (C) Convertible 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 III (B) Coupe 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 III (B) Coupe 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 III (B) Coupe 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 III (B) Coupe 2.0 MT 0 l.

Porsche 356 III (B) Convertible 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 III (B) Convertible 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 III (B) Convertible 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 III (B) Convertible 2.0 MT 0 l.

Porsche 356 II (A) Coupe 1.5 MT 0 l.

Porsche 356 II (A) Coupe 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 II (A) Coupe 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 II (A) Coupe 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 II (A) Convertible 1.5 MT 0 l.

Porsche 356 II (A) Convertible 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 II (A) Convertible 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 II (A) Convertible 1.6 MT 0 l.

Porsche 911 VI (997) Coupe Carrera 3.6 MT 0 l.

Porsche 356 I Coupe 1.3 MT 0 l.

Porsche 356 I Coupe 1.5 MT 0 l.

Porsche 356 I Coupe 1.5 MT 0 l.

Porsche 356 I Convertible 1.1 MT 0 l.

Porsche 356 I Convertible 1.3 MT 0 l.

Porsche 356 I Convertible 1.5 MT 0 l.

Porsche 356 I Convertible 1.5 MT 0 l.

Porsche 911 GT2 993 Coupe 3.6 MT 0 l.

Porsche 911 GT2 993 Coupe 3.6 MT 0 l.

Porsche 911 GT2 993 Coupe 3.6 MT 0 l.

Porsche 911 VI (997) Restyling Coupe Carrera S 3.8 AT 0 l.

Porsche 911 VI (997) Restyling Coupe Carrera S 3.8 MT 0 l.

Porsche 911 VI (997) Restyling Convertible Carrera 4 3.6 AT 0 l.

Porsche 911 VI (997) Restyling Convertible Carrera 3.6 AT 0 l.

Porsche 911 VI (997) Restyling Targa 4 3.6 MT 0 l.

Porsche 911 VI (997) Convertible Carrera 3.6 AT 0 l.

Porsche 911 VI (997) Convertible Carrera 3.6 MT 0 l.

Porsche 911 VI (997) Convertible Turbo 3.6 MT 0 l.

Porsche 911 VI (997) Convertible Carrera S 3.8 AT 0 l.

Porsche 911 VI (997) Convertible Carrera 4S 3.8 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Porsche 911 VI (997) Coupe Carrera 3.6 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!