So sánh xe — 0
Nhà Porsche 911 V (996) Coupe Carrera 4 3.4 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Porsche 911 V (996) Carrera 4 3.4 AT Coupe 1997

1997 - 2001Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Porsche
Porsche 911 V (996) Convertible Carrera 4 3.4 AT 300 hp

Porsche 911 V (996) Convertible Carrera 3.4 AT 300 hp

Porsche 911 V (996) Convertible Carrera 4 3.4 MT 300 hp

Porsche 911 V (996) Convertible Carrera 3.4 MT 300 hp

Porsche 911 V (996) Coupe Carrera 4 3.4 AT 300 hp

Porsche 911 V (996) Coupe Carrera 3.4 AT 300 hp

Porsche 911 V (996) Coupe Carrera 4 3.4 MT 300 hp

Porsche 911 V (996) Coupe Carrera 3.4 MT 300 hp

Porsche 911 IV (993) Convertible Carrera RS 3.8 MT 300 hp

Porsche 911 IV (993) Convertible Carrera RS 3.8 MT 300 hp

Porsche 911 IV (993) Coupe Carrera RS 3.8 MT 300 hp

Porsche 911 II (930) Người lái xe hơi dở Turbo 3.3 MT 300 hp

Porsche 911 II (930) Xe dừng trên đường Turbo 3.3 MT 300 hp

Porsche 911 II (930) Coupe Turbo 3.3 MT 300 hp

Porsche Cayenne II Restyling 5 cửa SUV 3.6 AT 300 hp

Porsche Cayenne II (958) 5 cửa SUV 3.6 AT 300 hp

Porsche Cayenne II (958) 5 cửa SUV 3.6 MT 300 hp

Porsche 718 Boxster Xe dừng trên đường 2.0 AT 300 hp

Porsche 718 Boxster Xe dừng trên đường 2.0 MT 300 hp

Porsche 718 Boxster Xe dừng trên đường 718 Boxster 2.0 MT 300 hp

Porsche 911 V (996) Coupe Carrera 4 3.4 AT 300 hp

Porsche 718 Cayman Coupe Cayman 2.0 MT 300 hp

Porsche 718 Cayman Coupe Cayman 2.0 AMT 300 hp

Porsche 911 IV (993) 1993 – 1998 Coupe 3.7 MT 300 hp

Porsche 911 IV (993) 1993 – 1998 Convertible 3.7 MT 300 hp

Porsche 911 IV (993) 1993 – 1998 Convertible 3.7 MT 300 hp

Porsche 911 II (930) Targa 3.3 MT 300 hp

Porsche 911 IV (993) Convertible 3.8 MT 300 hp

Porsche 911 IV (993) Convertible 3.8 MT 300 hp

Porsche Boxster IV 718 (982) Xe dừng trên đường 718 Boxster 2.0 MT 300 hp

Porsche Boxster IV 718 (982) Xe dừng trên đường 718 Boxster 2.0 AMT 300 hp

Porsche Boxster IV 718 (982) Xe dừng trên đường 2.0 MT 300 hp

Porsche Boxster IV 718 (982) Xe dừng trên đường 2.0 AMT 300 hp

Porsche Cayenne II Restyling 5 cửa SUV Platinum Edition 3.6 AT 300 hp

Porsche Cayenne II (958) 5 cửa SUV Platinum Edition 3.6 AT 300 hp

Porsche Cayman III 718 (982) Coupe 718 Cayman 2.0 MT 300 hp

Porsche Cayman III 718 (982) Coupe 718 Cayman 2.0 AMT 300 hp

Porsche Cayman III 718 (982) Coupe 2.0 MT 300 hp

Porsche Cayman III 718 (982) Coupe 2.0 AMT 300 hp

Porsche Panamera I Restyling 5 cửa Hatchback 3.0 AT 300 hp

Porsche Panamera I 5 cửa Hatchback Panamera 4 3.6 AMT 300 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A6 allroad I (C5) Station wagon 5 cửa 4.2 AT 300 hp

Audi A6 allroad I (C5) Station wagon 5 cửa 4.2 MT 300 hp

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 3.0 AT 300 hp

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 300 hp

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 4.2 AT 300 hp

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 4.2 AT 300 hp

Audi A6 II (C5) Quán rượu 4.2 AT 300 hp

Audi A7 I Liftbek 3.0 AT 300 hp

Audi A8 I (D2) Quán rượu 4.2 AT 300 hp

Audi S3 III (8V) Convertible 2.0 AT 300 hp

Audi S3 III (8V) Quán rượu 2.0 AT 300 hp

Audi S3 III (8V) Quán rượu 2.0 MT 300 hp

Audi S3 III (8V) 5 cửa Hatchback 2.0 AT 300 hp

Audi S3 III (8V) 5 cửa Hatchback 2.0 MT 300 hp

Audi S3 III (8V) 3 cửa Hatchback 2.0 AT 300 hp

Audi S3 III (8V) 3 cửa Hatchback 2.0 MT 300 hp

BMW 5er VI (F10/F11/F07) Quán rượu 535d 3.0d AT 300 hp

BMW 5er VI (F10/F11/F07) Station wagon 5 cửa 535d 3.0d AT 300 hp

BMW 5er VI (F10/F11/F07) Station wagon 5 cửa 535d 3.0d AT 300 hp

BMW 5er VI (F10/F11/F07) 5 cửa Hatchback 535d xDrive 3.0d AT 300 hp

Porsche 911 V (996) Coupe Carrera 4 3.4 AT 300 hp

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Quán rượu 535xi 3.0 AT 300 hp

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Quán rượu 535i 3.0 AT 300 hp

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Quán rượu 535xi 3.0 MT 300 hp

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Quán rượu 535i 3.0 MT 300 hp

BMW 7er IV (E65/E66) Restyling Quán rượu 745d 4.4d AT 300 hp

BMW 7er II (E32) Quán rượu 750i 5.0 AT 300 hp

BMW 7er II (E32) Quán rượu 750Li 5.0 AT 300 hp

Chevrolet Camaro II Coupe 5.0 AT 300 hp

Chevrolet Colorado Độc thân đón taxi 5.3 AT 300 hp

Chevrolet Colorado Độc thân đón taxi 5.3 AT 300 hp

Chevrolet Colorado Độc thân đón taxi 5.3 MT 300 hp

Chevrolet Colorado Độc thân đón taxi 5.3 MT 300 hp

Chevrolet Colorado Nửa Cab Pickup 5.3 AT 300 hp

Chevrolet Colorado Nửa Cab Pickup 5.3 AT 300 hp

Chevrolet Colorado Nửa Cab Pickup 5.3 MT 300 hp

Chevrolet Colorado Nửa Cab Pickup 5.3 MT 300 hp

Chevrolet Colorado Cab đôi pick-up 5.3 AT 300 hp

Chevrolet Colorado Cab đôi pick-up 5.3 AT 300 hp

Chevrolet Colorado Cab đôi pick-up 5.3 MT 300 hp

Chevrolet Colorado Cab đôi pick-up 5.3 MT 300 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!