So sánh xe — 0
Nhà Porsche 911 GT2 993 Coupe 3.6 MT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Porsche 911 GT2 993 3.6 MT Coupe 1995

1995 - 1998Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Porsche
Porsche 356 IV (C) Coupe 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 IV (C) Coupe 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 IV (C) Convertible 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 IV (C) Convertible 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 III (B) Coupe 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 III (B) Coupe 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 III (B) Coupe 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 III (B) Coupe 2.0 MT 0 l.

Porsche 356 III (B) Convertible 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 III (B) Convertible 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 III (B) Convertible 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 III (B) Convertible 2.0 MT 0 l.

Porsche 356 II (A) Coupe 1.5 MT 0 l.

Porsche 356 II (A) Coupe 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 II (A) Coupe 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 II (A) Coupe 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 II (A) Convertible 1.5 MT 0 l.

Porsche 356 II (A) Convertible 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 II (A) Convertible 1.6 MT 0 l.

Porsche 356 II (A) Convertible 1.6 MT 0 l.

Porsche 911 GT2 993 Coupe 3.6 MT 0 l.

Porsche 356 I Coupe 1.3 MT 0 l.

Porsche 356 I Coupe 1.5 MT 0 l.

Porsche 356 I Coupe 1.5 MT 0 l.

Porsche 356 I Convertible 1.1 MT 0 l.

Porsche 356 I Convertible 1.3 MT 0 l.

Porsche 356 I Convertible 1.5 MT 0 l.

Porsche 356 I Convertible 1.5 MT 0 l.

Porsche 911 GT2 993 Coupe 3.6 MT 0 l.

Porsche 911 GT2 993 Coupe 3.6 MT 0 l.

Porsche 911 GT2 993 Coupe 3.6 MT 0 l.

Porsche 911 VI (997) Restyling Coupe Carrera S 3.8 AT 0 l.

Porsche 911 VI (997) Restyling Coupe Carrera S 3.8 MT 0 l.

Porsche 911 VI (997) Restyling Convertible Carrera 4 3.6 AT 0 l.

Porsche 911 VI (997) Restyling Convertible Carrera 3.6 AT 0 l.

Porsche 911 VI (997) Restyling Targa 4 3.6 MT 0 l.

Porsche 911 VI (997) Targa 4 3.6 AT 0 l.

Porsche 911 VI (997) Targa 4S 3.8 AT 0 l.

Porsche 911 VI (997) Targa 4S 3.8 MT 0 l.

Porsche 911 V (996) Restyling Coupe Turbo 3.6 AT 0 l.

Porsche 911 V (996) Restyling Convertible Turbo 3.6 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Porsche 911 GT2 993 Coupe 3.6 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!