So sánh xe — 0
Nhà Porsche 356 II (A) Coupe 1.6 MT Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h

Tăng tốc từ 0-100 km / h Porsche 356 II (A) 1.6 MT Coupe 1955

1955 - 1959Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Porsche
Porsche 356 IV (C) Coupe 1.6 MT 0 sec.

Porsche 356 IV (C) Convertible 1.6 MT 0 sec.

Porsche 356 III (B) Coupe 1.6 MT 0 sec.

Porsche 356 III (B) Coupe 1.6 MT 0 sec.

Porsche 356 III (B) Coupe 1.6 MT 0 sec.

Porsche 356 III (B) Coupe 2.0 MT 0 sec.

Porsche 356 III (B) Convertible 1.6 MT 0 sec.

Porsche 356 III (B) Convertible 1.6 MT 0 sec.

Porsche 356 III (B) Convertible 1.6 MT 0 sec.

Porsche 356 III (B) Convertible 2.0 MT 0 sec.

Porsche 356 II (A) Coupe 1.5 MT 0 sec.

Porsche 356 II (A) Coupe 1.6 MT 0 sec.

Porsche 356 II (A) Coupe 1.6 MT 0 sec.

Porsche 356 II (A) Coupe 1.6 MT 0 sec.

Porsche 356 II (A) Convertible 1.5 MT 0 sec.

Porsche 356 II (A) Convertible 1.6 MT 0 sec.

Porsche 356 II (A) Convertible 1.6 MT 0 sec.

Porsche 356 II (A) Convertible 1.6 MT 0 sec.

Porsche 356 I Coupe 1.1 MT 0 sec.

Porsche 356 I Coupe 1.3 MT 0 sec.

Porsche 356 II (A) Coupe 1.6 MT 0 sec.

Porsche 356 I Coupe 1.5 MT 0 sec.

Porsche 356 I Convertible 1.1 MT 0 sec.

Porsche 356 I Convertible 1.3 MT 0 sec.

Porsche 356 I Convertible 1.5 MT 0 sec.

Porsche 356 I Convertible 1.5 MT 0 sec.

Porsche 911 VI (997) Targa 4 3.6 AT 0 sec.

Porsche 911 VI (997) Targa 4S 3.8 AT 0 sec.

Porsche 911 IV (993) Convertible Carrera 4 3.6 MT 0 sec.

Porsche 911 IV (993) Convertible Carrera RS 3.8 MT 0 sec.

Porsche 911 IV (993) Convertible Carrera RS 3.8 MT 0 sec.

Porsche 911 III (964) Coupe Turbo S 3.3 MT 0 sec.

Porsche 911 II (930) Người lái xe hơi dở Carrera 3.2 MT 0 sec.

Porsche 911 II (930) Người lái xe hơi dở Carrera 3.2 MT 0 sec.

Porsche 911 II (930) Người lái xe hơi dở Turbo 3.3 MT 0 sec.

Porsche 911 II (930) Xe dừng trên đường 2.7 MT 0 sec.

Porsche 911 II (930) Xe dừng trên đường Carrera 3.0 MT 0 sec.

Porsche 911 II (930) Xe dừng trên đường Carrera 3.0 MT 0 sec.

Porsche 911 II (930) Xe dừng trên đường 3.0 MT 0 sec.

Porsche 911 II (930) Xe dừng trên đường Turbo 3.3 MT 0 sec.

Porsche 911 II (930) Coupe 2.7 MT 0 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.6 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 sec.

Porsche 356 II (A) Coupe 1.6 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!