So sánh xe — 0
Nhà Pontiac Trans Sport I Minivan 3.1 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Pontiac Trans Sport I 3.1 AT Minivan 1989

1989 - 1996Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Pontiac
Pontiac 6000 Quán rượu 3.1 AT 15 l.

Pontiac 6000 Coupe 3.1 AT 15 l.

Pontiac 6000 Station wagon 5 cửa 3.1 AT 15 l.

Pontiac Trans Sport I Minivan 3.1 AT 15 l.

Pontiac 6000 Station wagon 5 cửa 3.1 AT 15 l.

Pontiac 6000 Quán rượu 3.1 AT 15 l.

Pontiac 6000 Coupe 3.1 AT 15 l.

Pontiac Trans Sport I Minivan 3.1 AT 15 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 3.2 AT 15 l.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 3.2 MT 15 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 335i xDrive 3.0 AT 15 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330xi 3.0 AT 15 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Station wagon 5 cửa 330xi 3.0 AT 15 l.

BMW 3er III (E36) Convertible 320i 2.0 AT 15 l.

BMW 3er III (E36) Coupe 320i 2.0 AT 15 l.

BMW 3er III (E36) Quán rượu 320i 2.0 AT 15 l.

BMW 5er V (E60/E61) Quán rượu 525xi 2.5 AT 15 l.

BMW 5er III (E34) Station wagon 5 cửa 525i 2.5 AT 15 l.

BMW 5er III (E34) Station wagon 5 cửa 525i 2.5 MT 15 l.

BMW 5er II (E28) Quán rượu 535i 3.4 MT 15 l.

BMW 7er IV (E65/E66) Quán rượu 735i 3.6 AT 15 l.

Citroen XM II 5 cửa Hatchback 3.0 MT 15 l.

Citroen XM I 5 cửa Hatchback 3.0 MT 15 l.

Citroen XM I Station wagon 5 cửa 3.0 MT 15 l.

Ford Probe I Coupe 3.0 AT 15 l.

Ford Taurus II Quán rượu 3.0 AT 15 l.

Ford Taurus II Station wagon 5 cửa 3.0 AT 15 l.

Ford Taurus I Quán rượu 3.0 MT 15 l.

Pontiac Trans Sport I Minivan 3.1 AT 15 l.

Ford Tempo Coupe 3.0 MT 15 l.

Ford Tempo Quán rượu 3.0 MT 15 l.

Kia Carnival II Minivan 2.7 AT 15 l.

Kia Carnival I Minivan 2.5 AT 15 l.

Kia Clarus II Quán rượu 1.8 AT 15 l.

Kia Clarus II Quán rượu 2.0 AT 15 l.

Kia Clarus I Quán rượu 1.8 AT 15 l.

Kia Optima I Restyling Quán rượu 2.5 AT 15 l.

Lexus LS I Quán rượu 400 4.0 AT 15 l.

Mazda MPV II (LW) Restyling Kompaktven 3.0 AT 15 l.

Mazda MPV II (LW) Kompaktven 3.0 AT 15 l.

Mercedes-Benz CLK-klasse II (W209) Convertible 240 2.6 AT 15 l.

Mercedes-Benz CLK-klasse I (W208) Restyling Coupe 320 3.2 AT 15 l.

Mercedes-Benz CLK-klasse I (W208) Coupe 320 3.2 AT 15 l.

Mercedes-Benz E-klasse II (W210, S210) Restyling Quán rượu 280 2.8 AT 15 l.

Mercedes-Benz E-klasse II (W210, S210) Quán rượu 280 2.8 AT 15 l.

Mercedes-Benz E-klasse I (W124) Quán rượu 420 4.2 AT 15 l.

Mercedes-Benz SL-klasse IV (R129) Xe dừng trên đường 300 3.0 AT 15 l.

Mercedes-Benz W123 Coupe 280 4-speed 2.8 MT 15 l.

Mercedes-Benz W123 Coupe 280 5-speed 2.8 MT 15 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!