So sánh xe — 0
Nhà Pontiac Grand AM V Coupe 2.2 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Pontiac Grand AM V 2.2 AT Coupe 1998

1998 - 2005Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Pontiac
Pontiac Grand AM V Quán rượu 2.2 AT 7.1 l.

Pontiac Grand AM V Coupe 2.2 AT 7.1 l.

Pontiac Grand AM IV Coupe 2.3 AT 7.1 l.

Pontiac Grand AM IV Coupe 2.3 AT 7.1 l.

Pontiac Grand AM IV Coupe 2.4 AT 7.1 l.

Pontiac Sunfire Quán rượu 2.2 MT 7.1 l.

Pontiac Sunfire Coupe 2.2 MT 7.1 l.

Pontiac Sunfire Coupe 2.2 MT 7.1 l.

Pontiac Sunfire Quán rượu 2.2 MT 7.1 l.

Pontiac Grand AM V Coupe 2.2 AT 7.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.1 AT 7.1 l.

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.1 MT 7.1 l.

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.1 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 AT 7.1 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 MT 7.1 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.8 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Pontiac Grand AM V Coupe 2.2 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 7.1 l.

Audi A6 allroad III (C7) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 3.0 AT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.4 MT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 CVT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 MT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 CVT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 MT 7.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 3.0 CVT 7.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 CVT 7.1 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 4.0 AT 7.1 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu 3.0 AT 7.1 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu Long 3.0 AT 7.1 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 3.1 CVT 7.1 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu Long 3.1 CVT 7.1 l.

Audi Q5 I 5 cửa SUV 2.0 AT 7.1 l.

Audi S6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 4.0 AT 7.1 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 MT 7.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 7.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!