So sánh xe — 0
Nhà Pontiac G5 Coupe 2.2 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Pontiac G5 I 2.2 MT Coupe

2004 - 2008Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Pontiac
Pontiac 6000 Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Pontiac 6000 Coupe 2.8 AT 0 l.

Pontiac 6000 Station wagon 5 cửa 2.8 AT 0 l.

Pontiac Bonneville IX Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Pontiac Bonneville IX Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Pontiac Bonneville IX Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Pontiac Bonneville IV Convertible 6.4 AT 0 l.

Pontiac Bonneville IV Convertible 6.6 AT 0 l.

Pontiac Firebird IV Convertible 3.4 AT 0 l.

Pontiac Firebird IV Convertible 3.4 AT 0 l.

Pontiac Firebird IV Convertible 3.4 MT 0 l.

Pontiac Firebird IV Convertible 3.4 MT 0 l.

Pontiac Firebird IV Convertible 3.8 AT 0 l.

Pontiac Firebird IV Convertible 3.8 MT 0 l.

Pontiac Firebird IV Convertible 5.7 AT 0 l.

Pontiac Firebird IV Convertible 5.7 AT 0 l.

Pontiac Firebird IV Convertible 5.7 AT 0 l.

Pontiac Firebird IV Convertible 5.7 AT 0 l.

Pontiac Firebird IV Convertible 5.7 MT 0 l.

Pontiac Firebird IV Convertible 5.7 MT 0 l.

Pontiac G5 Coupe 2.2 MT 0 l.

Pontiac Firebird IV Coupe 3.4 AT 0 l.

Pontiac Firebird IV Coupe 3.4 AT 0 l.

Pontiac Firebird IV Coupe 3.4 MT 0 l.

Pontiac Firebird IV Coupe 3.4 MT 0 l.

Pontiac Firebird IV Coupe 3.8 AT 0 l.

Pontiac Firebird IV Coupe 3.8 MT 0 l.

Pontiac Firebird IV Coupe 3.8 MT 0 l.

Pontiac Firebird IV Coupe 5.7 AT 0 l.

Pontiac Firebird IV Coupe 5.7 AT 0 l.

Pontiac Firebird IV Coupe 5.7 AT 0 l.

Pontiac Firebird IV Coupe 5.7 AT 0 l.

Pontiac Firebird IV Coupe 5.7 MT 0 l.

Pontiac Firebird IV Coupe 5.7 MT 0 l.

Pontiac Firebird III Coupe 2.5 AT 0 l.

Pontiac Firebird III Coupe 2.5 MT 0 l.

Pontiac Firebird III Coupe 2.8 AT 0 l.

Pontiac Firebird III Coupe 2.8 MT 0 l.

Pontiac Firebird III Coupe 3.1 AT 0 l.

Pontiac Firebird III Coupe 3.1 MT 0 l.

Pontiac Firebird III Coupe 3.8 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Pontiac G5 Coupe 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!