So sánh xe — 0
Nhà Pontiac Bonneville X Quán rượu 4.6 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Pontiac Bonneville X 4.6 AT Quán rượu 2000

2000 - 2005Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Pontiac
Pontiac Bonneville X Quán rượu 3.8 AT 8.1 l.

Pontiac Bonneville X Quán rượu 4.6 AT 8.1 l.

Pontiac G6 Coupe 3.5 AT 8.1 l.

Pontiac G6 Coupe 3.6 AT 8.1 l.

Pontiac G6 Convertible 3.5 AT 8.1 l.

Pontiac G6 Convertible 3.6 AT 8.1 l.

Pontiac G6 Quán rượu 3.5 AT 8.1 l.

Pontiac G6 Quán rượu 3.6 AT 8.1 l.

Pontiac Grand AM V Quán rượu 3.4 AT 8.1 l.

Pontiac Grand AM V Coupe 3.4 AT 8.1 l.

Pontiac Grand AM IV Quán rượu 3.1 AT 8.1 l.

Pontiac Grand AM IV Quán rượu 3.3 AT 8.1 l.

Pontiac Grand Prix VI Quán rượu 3.1 AT 8.1 l.

Pontiac Grand Prix VI Coupe 3.1 AT 8.1 l.

Pontiac G6 Quán rượu 3.5 AT 8.1 l.

Pontiac G6 Quán rượu 3.6 AT 8.1 l.

Pontiac G6 Coupe 3.5 AT 8.1 l.

Pontiac G6 Coupe 3.6 AT 8.1 l.

Pontiac G6 Convertible 3.5 AT 8.1 l.

Pontiac G6 Convertible 3.6 AT 8.1 l.

Pontiac Bonneville X Quán rượu 4.6 AT 8.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.6 MT 8.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 3.2 MT 8.1 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 3.0 MT 8.1 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 3.0 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 4.2 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 4.2 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 4.2 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 4.2 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 4.2 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 4.2 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 4.2 MT 8.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.4 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 3.2 AT 8.1 l.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling Convertible 2.0 AT 8.1 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Station wagon 5 cửa 325xi 2.5 MT 8.1 l.

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 325xi 2.5 AT 8.1 l.

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 325xi 2.5 MT 8.1 l.

Pontiac Bonneville X Quán rượu 4.6 AT 8.1 l.

BMW 5er IV (E39) Restyling Quán rượu 530i 3.0 AT 8.1 l.

BMW 5er IV (E39) Restyling Station wagon 5 cửa 530i 3.0 AT 8.1 l.

BMW 5er IV (E39) Station wagon 5 cửa 530i 3.0 AT 8.1 l.

BMW 6er II (E63/E64) Restyling Coupe 650i 4.8 AT 8.1 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 735Li 3.4 AT 8.1 l.

BMW 7er I (E23) Quán rượu 735i 3.4 MT 8.1 l.

BMW M6 I (E24) Coupe 3.5 MT 8.1 l.

BMW Z3 Coupe 2.8 AT 8.1 l.

Chevrolet Camaro V Restyling Coupe 3.6 AT 8.1 l.

Chevrolet Camaro V Coupe 3.6 AT 8.1 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Coupe 6.2 MT 8.1 l.

Chevrolet Equinox II Restyling 5 cửa SUV 2.4 AT 8.1 l.

Chevrolet Equinox II 5 cửa SUV 2.4 AT 8.1 l.

Chevrolet Monte Carlo V Coupe 3.1 AT 8.1 l.

Chevrolet Omega B Quán rượu 3.8 MT 8.1 l.

Ford Escape I Restyling 2 5 cửa SUV 2.3 AT 8.1 l.

Ford Escape I Restyling 2 5 cửa SUV 2.3 MT 8.1 l.

Ford Escape I Restyling 5 cửa SUV 2.3 AT 8.1 l.

Ford Escape I Restyling 5 cửa SUV 2.3 MT 8.1 l.

Ford Probe I Coupe 2.2 MT 8.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!