So sánh xe — 0
Nhà Plymouth Voyager I Minivan 2.5 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Plymouth Voyager I 2.5 MT Minivan 1984

1984 - 1990Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Plymouth
Plymouth Fury VII Quán rượu 5.2 MT 152 hp

Plymouth Sundance Quán rượu 2.5 AT 152 hp

Plymouth Sundance Quán rượu 2.5 MT 152 hp

Plymouth Sundance Coupe 2.5 AT 152 hp

Plymouth Sundance Coupe 2.5 MT 152 hp

Plymouth Voyager III Minivan Grand 3.0 AT 152 hp

Plymouth Voyager III Minivan 3.0 AT 152 hp

Plymouth Voyager II Minivan 3.3 AT 152 hp

Plymouth Voyager I Minivan 2.5 AT 152 hp

Plymouth Voyager I Minivan 2.5 MT 152 hp

Plymouth Voyager I Minivan 3.3 AT 152 hp

Plymouth Voyager I Minivan 3.3 MT 152 hp

Plymouth Voyager I Minivan Grand 2.5 AT 152 hp

Plymouth Voyager I Minivan Grand 2.5 MT 152 hp

Plymouth Voyager I Minivan Grand 3.3 AT 152 hp

Plymouth Voyager I Minivan Grand 3.3 MT 152 hp

Plymouth Acclaim Quán rượu 2.5 AT 152 hp

Plymouth Acclaim Quán rượu 2.5 MT 152 hp

Plymouth Acclaim Quán rượu 2.5 MT 152 hp

Plymouth Acclaim Quán rượu 2.5 AT 152 hp

Plymouth Voyager I Minivan 2.5 MT 152 hp

Plymouth Sundance Quán rượu 2.5 AT 152 hp

Plymouth Sundance Coupe 2.5 MT 152 hp

Plymouth Sundance Coupe 2.5 AT 152 hp

Plymouth Satellite III Coupe mui cứng 5.2 MT 152 hp

Plymouth Satellite III Coupe mui cứng 5.2 AT 152 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Cavalier III Quán rượu 2.4 AT 152 hp

Chevrolet Cavalier III Quán rượu 2.4 MT 152 hp

Chevrolet Cavalier III Coupe 2.4 AT 152 hp

Chevrolet Cavalier III Coupe 2.4 MT 152 hp

Chevrolet Cavalier III Convertible 2.4 AT 152 hp

Chevrolet Cavalier III Convertible 2.4 MT 152 hp

Citroen ZX 5 cửa Hatchback 2.0 MT 152 hp

Ford Mustang IV Restyling Convertible 3.8 MT 152 hp

Ford Mustang IV Coupe 3.8 AT 152 hp

Ford Mustang IV Coupe 3.8 MT 152 hp

Ford Ranger (North America) III Độc thân đón taxi 3.0 AT 152 hp

Ford Ranger (North America) III Độc thân đón taxi 3.0 AT 152 hp

Ford Ranger (North America) III Độc thân đón taxi 3.0 MT 152 hp

Ford Ranger (North America) III Độc thân đón taxi 3.0 MT 152 hp

Ford Ranger (North America) III Nửa Cab Pickup 3.0 AT 152 hp

Ford Ranger (North America) III Nửa Cab Pickup 3.0 AT 152 hp

Ford Ranger (North America) III Nửa Cab Pickup 3.0 MT 152 hp

Ford Ranger (North America) III Nửa Cab Pickup 3.0 MT 152 hp

Honda Accord VII Restyling Quán rượu 2.0 AT 152 hp

Honda Accord VII Quán rượu 2.0 AT 152 hp

Plymouth Voyager I Minivan 2.5 MT 152 hp

Hyundai Sonata V (NF) Quán rượu 2.0 MT 152 hp

Nissan Altima II Quán rượu 2.4 AT 152 hp

Nissan Bluebird X (U13) Quán rượu 2.4 AT 152 hp

Nissan Bluebird X (U13) Quán rượu 2.4 MT 152 hp

Nissan Navara (Frontier) III (D40) Restyling Nửa Cab Pickup 2.5 AT 152 hp

Nissan Navara (Frontier) III (D40) Restyling Nửa Cab Pickup 2.5 MT 152 hp

Skoda Octavia II Restyling Liftbek 1.8 AT 152 hp

Skoda Octavia II Restyling Liftbek DSG7 1.8 AT 152 hp

Skoda Octavia II Restyling Liftbek 1.8 MT 152 hp

Skoda Octavia II Restyling Liftbek 1.8 MT 152 hp

Skoda Octavia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 152 hp

Skoda Octavia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 152 hp

Skoda Octavia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 152 hp

Skoda Octavia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 152 hp

Skoda Octavia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 152 hp

Skoda Octavia II Restyling Station wagon 5 cửa Scout 1.8 MT 152 hp

Skoda Octavia II Station wagon 5 cửa 1.8 MT 152 hp

Skoda Octavia II Liftbek 1.8 MT 152 hp

Skoda Superb II Restyling Liftbek 1.8 AT 152 hp

Skoda Superb II Restyling Liftbek 1.8 MT 152 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!