So sánh xe — 0
Nhà Plymouth Laser Coupe RS Turbo 2.0 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Plymouth Laser I RS Turbo 2.0 MT Coupe

1991 - 1994Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Plymouth
Plymouth Sundance Quán rượu 2.5 MT 9 l.

Plymouth Sundance Quán rượu 3.0 MT 9 l.

Plymouth Sundance Coupe 2.5 MT 9 l.

Plymouth Sundance Coupe 3.0 MT 9 l.

Plymouth Acclaim Quán rượu 3.0 AT 9 l.

Plymouth Laser Coupe RS Turbo 2.0 MT 9 l.

Plymouth Acclaim Quán rượu 3.0 AT 9 l.

Plymouth Laser Coupe 2.0 MT 9 l.

Plymouth Sundance Quán rượu 2.5 MT 9 l.

Plymouth Sundance Quán rượu 3.0 MT 9 l.

Plymouth Sundance Coupe 2.5 MT 9 l.

Plymouth Sundance Coupe 3.0 MT 9 l.

Plymouth Colt Vista II Kompaktven 1.8 MT 9 l.

Plymouth Laser Coupe RS Turbo 2.0 MT 9 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 9 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 9 l.

Audi RS4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.7 MT 9 l.

Audi S4 I (B5) Quán rượu 2.7 MT 9 l.

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Quán rượu 535i 3.0 MT 9 l.

BMW 5er IV (E39) Restyling Quán rượu 540i 4.4 AT 9 l.

BMW 5er III (E34) Station wagon 5 cửa 530i 3.0 AT 9 l.

BMW 5er III (E34) Station wagon 5 cửa 530i 3.0 MT 9 l.

BMW M3 IV (E9x) Quán rượu 4.0 AT 9 l.

BMW M3 IV (E9x) Coupe 4.0 AT 9 l.

BMW M3 IV (E9x) Coupe 4.0 AT 9 l.

BMW X5 M II (F85) 5 cửa SUV 4.4 AT 9 l.

BMW X6 M II (F86) 5 cửa SUV 4.4 AT 9 l.

Chevrolet Camaro IV Restyling Coupe 5.7 AT 9 l.

Chevrolet Corvette C6 Coupe 6.2 MT 9 l.

Chevrolet Malibu VII Quán rượu 3.6 AT 9 l.

Citroen C8 I Restyling Minivan 3.0 AT 9 l.

Citroen C8 I Minivan 3.0 AT 9 l.

Citroen C8 I Minivan 3.0 AT 9 l.

Citroen XM II Station wagon 5 cửa 2.0 AT 9 l.

Plymouth Laser Coupe RS Turbo 2.0 MT 9 l.

Ford Explorer V Restyling 5 cửa SUV 2.3 AT 9 l.

Ford Fusion (North America) II Quán rượu 2.5 AT 9 l.

Ford Mustang V Coupe 4.6 MT 9 l.

Ford Mustang V Restyling Coupe 5.0 MT 9 l.

Ford Mustang V Restyling Coupe 5.0 MT 9 l.

Ford Mustang V Restyling Coupe Boss 302 5.0 MT 9 l.

Ford Mustang IV Restyling Convertible 4.6 MT 9 l.

Ford Mustang III Coupe 2.3 MT 9 l.

Ford Mustang III Convertible 2.3 MT 9 l.

Honda Accord VII Coupe 2.4 AT 9 l.

Honda Element I 5 cửa SUV 2.4 AT 9 l.

Honda Element I 5 cửa SUV 2.4 AT 9 l.

Honda Element I 5 cửa SUV 2.4 MT 9 l.

Honda Element I 5 cửa SUV 2.4 MT 9 l.

Honda Odyssey (North America) I Minivan 2.2 AT 9 l.

Honda Odyssey I Kompaktven 2.2 AT 9 l.

Hyundai Avante III Restyling Quán rượu 2.0 AT 9 l.

Hyundai Genesis II Quán rượu 3.0 AT 9 l.

Hyundai Grandeur III Restyling Quán rượu 2.5 AT 9 l.

Hyundai Grandeur I Quán rượu 2.0 AT 9 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!