So sánh xe — 0
Nhà Plymouth Breeze Quán rượu 2.0 MT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Plymouth Breeze I 2.0 MT Quán rượu

1996 - 2000Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Plymouth
Plymouth Caravelle Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Plymouth Caravelle Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Plymouth Caravelle Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Plymouth Caravelle Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Plymouth Caravelle Coupe 2.2 AT 0 l.

Plymouth Caravelle Coupe 2.2 AT 0 l.

Plymouth Caravelle Coupe 2.2 MT 0 l.

Plymouth Caravelle Coupe 2.2 MT 0 l.

Plymouth Fury VII Quán rượu 5.2 MT 0 l.

Plymouth Neon Coupe 2.0 AT 0 l.

Plymouth Neon Coupe 2.0 AT 0 l.

Plymouth Neon Coupe 2.0 MT 0 l.

Plymouth Neon Coupe 2.0 MT 0 l.

Plymouth Neon Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Plymouth Neon Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Plymouth Neon Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Plymouth Neon Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Plymouth Road Runner I Coupe mui cứng 6.3 MT 0 l.

Plymouth Road Runner I Coupe mui cứng 7.0 MT 0 l.

Plymouth Road Runner I Coupe mui cứng 7.2 MT 0 l.

Plymouth Breeze Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Plymouth Sundance Quán rượu 2.5 AT 0 l.

Plymouth Sundance Quán rượu 2.5 AT 0 l.

Plymouth Sundance Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Plymouth Sundance Coupe 2.2 AT 0 l.

Plymouth Sundance Coupe 2.5 AT 0 l.

Plymouth Sundance Coupe 2.5 AT 0 l.

Plymouth Sundance Coupe 3.0 AT 0 l.

Plymouth Valiant III Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Plymouth Valiant III Quán rượu 2.8 MT 0 l.

Plymouth Valiant III Quán rượu 3.7 AT 0 l.

Plymouth Valiant III Quán rượu 3.7 MT 0 l.

Plymouth Valiant III Quán rượu 4.5 AT 0 l.

Plymouth Valiant III Quán rượu 4.5 MT 0 l.

Plymouth Valiant III Quán rượu 5.2 AT 0 l.

Plymouth Valiant III Quán rượu 5.2 MT 0 l.

Plymouth Valiant III 2 cửa Sedan 2.8 AT 0 l.

Plymouth Valiant III 2 cửa Sedan 2.8 MT 0 l.

Plymouth Valiant III 2 cửa Sedan 3.7 AT 0 l.

Plymouth Valiant III 2 cửa Sedan 3.7 MT 0 l.

Plymouth Valiant III 2 cửa Sedan 4.5 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Plymouth Breeze Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!