So sánh xe — 0
Nhà Peugeot Expert III Văn Pro L3H1 4x4 (3t) 2.0 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Peugeot Expert III Pro L3H1 4x4 (3t) 2.0 MT Văn 2016

2016 - hôm nayThêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Peugeot
Peugeot 104 5 cửa Hatchback 0.9 MT 0 l.

Peugeot 104 5 cửa Hatchback 1.0 AT 0 l.

Peugeot 104 5 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Peugeot 104 5 cửa Hatchback 1.1 MT 0 l.

Peugeot 104 5 cửa Hatchback 1.1 MT 0 l.

Peugeot 104 5 cửa Hatchback 1.1 MT 0 l.

Peugeot 104 5 cửa Hatchback 1.4 AT 0 l.

Peugeot 104 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Peugeot 104 3 cửa Hatchback 0.9 MT 0 l.

Peugeot 104 3 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Peugeot 104 3 cửa Hatchback 1.1 MT 0 l.

Peugeot 104 3 cửa Hatchback 1.1 MT 0 l.

Peugeot 104 3 cửa Hatchback 1.1 MT 0 l.

Peugeot 104 3 cửa Hatchback 1.2 MT 0 l.

Peugeot 104 3 cửa Hatchback 1.4 AT 0 l.

Peugeot 104 3 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Peugeot 106 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Peugeot 106 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.1 MT 0 l.

Peugeot 106 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 AT 0 l.

Peugeot 106 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Peugeot Expert III Văn Pro L3H1 4x4 (3t) 2.0 MT 0 l.

Peugeot 106 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Peugeot 106 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Peugeot 106 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Peugeot 106 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 AT 0 l.

Peugeot 106 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.5d MT 0 l.

Peugeot 106 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Peugeot 106 I Restyling 3 cửa Hatchback GTi 1.6 MT 0 l.

Peugeot 106 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Peugeot 107 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.4d MT 0 l.

Peugeot 107 I 5 cửa Hatchback 1.4d MT 0 l.

Peugeot 107 I 3 cửa Hatchback 1.4d MT 0 l.

Peugeot 204 Convertible 1.1 MT 0 l.

Peugeot 204 Convertible 1.1 MT 0 l.

Peugeot 204 Quán rượu 1.1 MT 0 l.

Peugeot 204 Quán rượu 1.1 MT 0 l.

Peugeot 204 Quán rượu 1.3d MT 0 l.

Peugeot 204 Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Peugeot 204 Station wagon 5 cửa 1.1 MT 0 l.

Peugeot 205 Convertible 1.1 MT 0 l.

Peugeot 205 Convertible 1.4 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Peugeot Expert III Văn Pro L3H1 4x4 (3t) 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!