So sánh xe — 0
Nhà Peugeot 405 Station wagon 5 cửa 1.6 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Peugeot 405 I 1.6 MT Station wagon 5 cửa

1988 - 1992Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Peugeot
Peugeot 104 5 cửa Hatchback 0.9 MT 0 l.

Peugeot 104 5 cửa Hatchback 1.0 AT 0 l.

Peugeot 104 5 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Peugeot 104 5 cửa Hatchback 1.1 MT 0 l.

Peugeot 104 5 cửa Hatchback 1.1 MT 0 l.

Peugeot 104 5 cửa Hatchback 1.1 MT 0 l.

Peugeot 104 5 cửa Hatchback 1.4 AT 0 l.

Peugeot 104 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Peugeot 104 3 cửa Hatchback 0.9 MT 0 l.

Peugeot 104 3 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Peugeot 104 3 cửa Hatchback 1.1 MT 0 l.

Peugeot 104 3 cửa Hatchback 1.1 MT 0 l.

Peugeot 104 3 cửa Hatchback 1.1 MT 0 l.

Peugeot 104 3 cửa Hatchback 1.2 MT 0 l.

Peugeot 104 3 cửa Hatchback 1.4 AT 0 l.

Peugeot 104 3 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Peugeot 106 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Peugeot 106 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.1 MT 0 l.

Peugeot 106 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Peugeot 106 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Peugeot 405 Station wagon 5 cửa 1.6 MT 0 l.

Peugeot 106 I 5 cửa Hatchback 1.1 MT 0 l.

Peugeot 106 I 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Peugeot 106 I 5 cửa Hatchback 1.4d MT 0 l.

Peugeot 106 I 5 cửa Hatchback 1.5d MT 0 l.

Peugeot 106 I 3 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Peugeot 106 I 3 cửa Hatchback 1.1 MT 0 l.

Peugeot 106 I 3 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Peugeot 106 I 3 cửa Hatchback XSi 1.4 MT 0 l.

Peugeot 106 I 3 cửa Hatchback 1.4d MT 0 l.

Peugeot 106 I 3 cửa Hatchback 1.5d MT 0 l.

Peugeot 106 I 3 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Peugeot 106 I 3 cửa Hatchback XSi 1.6 MT 0 l.

Peugeot 106 I 3 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Peugeot 204 Convertible 1.1 MT 0 l.

Peugeot 204 Convertible 1.1 MT 0 l.

Peugeot 204 Quán rượu 1.1 MT 0 l.

Peugeot 204 Quán rượu 1.1 MT 0 l.

Peugeot 204 Quán rượu 1.3d MT 0 l.

Peugeot 204 Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Peugeot 204 Station wagon 5 cửa 1.1 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Peugeot 405 Station wagon 5 cửa 1.6 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!