Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Peugeot
308
I Restyling
Station wagon 5 cửa
1.6d MT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Peugeot 308 I Restyling 1.6d MT Station wagon 5 cửa 2011
2011 - 2015
Thêm vào so sánh
9
ảnh
So sánh với các mô hình khác Peugeot
Peugeot 205 Convertible CTi 1.6 MT
115 hp
Peugeot 208 I 5 cửa Hatchback 1.6d MT
115 hp
Peugeot 208 I 3 cửa Hatchback 1.6d MT
115 hp
Peugeot 3008 I Restyling 5 cửa SUV 1.6d AT
115 hp
Peugeot 3008 I Restyling 5 cửa SUV 1.6d MT
115 hp
Peugeot 308 II 5 cửa Hatchback 1.6 MT
115 hp
Peugeot 308 II 5 cửa Hatchback 1.6d MT
115 hp
Peugeot 308 I Restyling Convertible 1.6d MT
115 hp
Peugeot 308 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6d MT
115 hp
Peugeot 308 I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6d AT
115 hp
Peugeot 308 I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6d MT
115 hp
Peugeot 5008 I Kompaktven 1.6d AT
115 hp
Peugeot 5008 I Kompaktven 1.6d MT
115 hp
Peugeot 508 I Restyling Quán rượu 1.6d AT
115 hp
Peugeot 508 I Restyling Quán rượu 1.6d MT
115 hp
Peugeot 508 I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6d AT
115 hp
Peugeot 508 I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6d MT
115 hp
Peugeot 508 I Quán rượu 1.6d AT
115 hp
Peugeot 508 I Station wagon 5 cửa 1.6d AT
115 hp
Peugeot 508 I Station wagon 5 cửa 1.6d MT
115 hp
Peugeot 308 I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6d MT
115 hp
Peugeot 2008 Station wagon 5 cửa 1.6d MT
115 hp
Peugeot 205 GTi 3 cửa Hatchback 1.6 MT
115 hp
Peugeot 301 Quán rượu 1.6 AT
115 hp
Peugeot 301 Quán rượu 1.6 MT
115 hp
Peugeot 4008 5 cửa SUV 1.6d MT
115 hp
Peugeot 308 II Station wagon 5 cửa 1.6d MT
115 hp
Peugeot 4008 5 cửa SUV 1.6 MT
115 hp
Peugeot 4008 5 cửa SUV 1.6d MT
115 hp
Peugeot 408 Quán rượu 1.6 MT
115 hp
Peugeot Traveller I Minivan 1.6d MT
115 hp
Peugeot 2008 I Station wagon 5 cửa 1.6 MT
115 hp
Peugeot 205 Convertible 1.6 MT
115 hp
Peugeot 205 GTi 3 cửa Hatchback 1.6 MT
115 hp
Peugeot 301 I Restyling Quán rượu 1.6 AT
115 hp
Peugeot 301 I Restyling Quán rượu 1.6 MT
115 hp
Peugeot 301 I Quán rượu Active 1.6 AT
115 hp
Peugeot 301 I Quán rượu Allure 1.6 MT
115 hp
Peugeot 301 I Quán rượu Allure 1.6 AT
115 hp
Peugeot 308 II 5 cửa Hatchback Access 1.6 MT
115 hp
Peugeot 308 II 5 cửa Hatchback Active 1.6 MT
115 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT
115 hp
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT
115 hp
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT
115 hp
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT
115 hp
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d MT
115 hp
Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT
115 hp
Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT
115 hp
Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT
115 hp
Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.5d AT
115 hp
Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.5d MT
115 hp
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT
115 hp
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT
115 hp
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT
115 hp
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT
115 hp
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 AT
115 hp
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT
115 hp
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT
115 hp
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT
115 hp
Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.0 AT
115 hp
Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.0 MT
115 hp
Peugeot 308 I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6d MT
115 hp
Audi 100 II (C2) Station wagon 5 cửa 2.0 MT
115 hp
Audi 100 II (C2) Station wagon 5 cửa 2.1 MT
115 hp
Audi 100 II (C2) Quán rượu 2.0 AT
115 hp
Audi 100 II (C2) Quán rượu 2.0 MT
115 hp
Audi 100 II (C2) Quán rượu 2.1 AT
115 hp
Audi 100 II (C2) Quán rượu 2.1 MT
115 hp
Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT
115 hp
Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT
115 hp
Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT
115 hp
Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT
115 hp
Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 AT
115 hp
Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 AT
115 hp
Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 MT
115 hp
Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 MT
115 hp
Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 AT
115 hp
Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 MT
115 hp
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.9 MT
115 hp
Audi 80 III (B2) Quán rượu 2.0 MT
115 hp
Audi 80 III (B2) Quán rượu 2.0 MT
115 hp
Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.0 MT
115 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!