So sánh xe — 0
Nhà Peugeot 308 I Station wagon 5 cửa 2.0d MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Peugeot 308 I 2.0d MT Station wagon 5 cửa 2008

2007 - 2011Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Peugeot
Peugeot 206 Station wagon 5 cửa 2.0 MT 136 hp

Peugeot 307 Convertible 2.0d MT 136 hp

Peugeot 307 Station wagon 5 cửa 2.0 AT 136 hp

Peugeot 307 Station wagon 5 cửa 2.0 MT 136 hp

Peugeot 307 Station wagon 5 cửa 2.0 AT 136 hp

Peugeot 307 Station wagon 5 cửa 2.0 MT 136 hp

Peugeot 307 Station wagon 5 cửa 2.0d AT 136 hp

Peugeot 307 Station wagon 5 cửa 2.0d MT 136 hp

Peugeot 307 5 cửa Hatchback 2.0d MT 136 hp

Peugeot 307 3 cửa Hatchback 2.0d AT 136 hp

Peugeot 307 3 cửa Hatchback 2.0d MT 136 hp

Peugeot 308 I 5 cửa Hatchback 2.0d AT 136 hp

Peugeot 308 I 5 cửa Hatchback 2.0d MT 136 hp

Peugeot 308 I Station wagon 5 cửa 2.0d AT 136 hp

Peugeot 308 I Station wagon 5 cửa 2.0d MT 136 hp

Peugeot 308 I 3 cửa Hatchback 2.0d AT 136 hp

Peugeot 308 I 3 cửa Hatchback 2.0d MT 136 hp

Peugeot 406 Quán rượu 2.0 AT 136 hp

Peugeot 406 Quán rượu 2.0 MT 136 hp

Peugeot 407 Quán rượu 2.0 AT 136 hp

Peugeot 308 I Station wagon 5 cửa 2.0d MT 136 hp

Peugeot 407 Quán rượu 2.0d AT 136 hp

Peugeot 407 Quán rượu 2.0d MT 136 hp

Peugeot 407 Station wagon 5 cửa 2.0 AT 136 hp

Peugeot 407 Station wagon 5 cửa 2.0 MT 136 hp

Peugeot 407 Station wagon 5 cửa 2.0d AT 136 hp

Peugeot 407 Station wagon 5 cửa 2.0d MT 136 hp

Peugeot 508 I Restyling Quán rượu 2.0d AT 136 hp

Peugeot 508 I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d AT 136 hp

Peugeot 508 I Quán rượu 2.0d AT 136 hp

Peugeot 607 I Restyling Quán rượu 2.0d AT 136 hp

Peugeot 607 I Restyling Quán rượu 2.0d MT 136 hp

Peugeot 607 I Quán rượu 2.0 AT 136 hp

Peugeot 607 I Quán rượu 2.0 MT 136 hp

Peugeot 807 I Restyling Minivan 2.0d MT 136 hp

Peugeot 807 I Kompaktven 2.0 AT 136 hp

Peugeot 807 I Kompaktven 2.0 MT 136 hp

Peugeot Expert II Minivan 2.0d MT 136 hp

Peugeot Expert II Minivan Long 2.0d MT 136 hp

Peugeot Expert I Minivan 2.0 MT 136 hp

Peugeot 604 Quán rượu 2.7 AT 136 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 136 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 136 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.1 AT 136 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.1 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 136 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.1 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.4 AT 136 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 136 hp

Audi 100 II (C2) Station wagon 5 cửa 2.1 MT 136 hp

Audi 100 II (C2) Quán rượu 2.1 AT 136 hp

Audi 100 II (C2) Quán rượu 2.1 MT 136 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.1 AT 136 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.1 MT 136 hp

Peugeot 308 I Station wagon 5 cửa 2.0d MT 136 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.4 MT 136 hp

Audi 200 II (C3) Station wagon 5 cửa 2.4 AT 136 hp

Audi 200 II (C3) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 136 hp

Audi 200 I (C2) Quán rượu 2.1 MT 136 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 2.2 MT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.2 AT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.2 AT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.2 MT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.2 MT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.4 AT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.4 MT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.4 MT 136 hp

Audi 90 I (B2) Quán rượu 2.2 AT 136 hp

Audi 90 I (B2) Quán rượu 2.2 AT 136 hp

Audi 90 I (B2) Quán rượu 2.2 MT 136 hp

Audi 90 I (B2) Quán rượu 2.2 MT 136 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d MT 136 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 136 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!