So sánh xe — 0
Nhà Peugeot 306 I 3 cửa Hatchback 2.0 MT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Peugeot 306 I 2.0 MT 3 cửa Hatchback 1993

1993 - 2002Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Peugeot
Peugeot 306 Station wagon 5 cửa 2.0 MT 12.8 l.

Peugeot 306 Convertible 2.0 MT 12.8 l.

Peugeot 306 Convertible 2.0 MT 12.8 l.

Peugeot 306 Quán rượu 2.0 MT 12.8 l.

Peugeot 306 5 cửa Hatchback 2.0 MT 12.8 l.

Peugeot 306 3 cửa Hatchback XSi 2.0 MT 12.8 l.

Peugeot 306 3 cửa Hatchback 2.0 MT 12.8 l.

Peugeot 306 3 cửa Hatchback GTi-6 2.0 MT 12.8 l.

Peugeot 406 Coupe 2.2 MT 12.8 l.

Peugeot 406 Station wagon 5 cửa 2.2 MT 12.8 l.

Peugeot 406 Quán rượu 2.2 MT 12.8 l.

Peugeot 605 Quán rượu 2.0 MT 12.8 l.

Peugeot 306 3 cửa Hatchback 2.0 MT 12.8 l.

Peugeot 306 3 cửa Hatchback 2.0 MT 12.8 l.

Peugeot 306 3 cửa Hatchback 2.0 MT 12.8 l.

Peugeot 306 Station wagon 5 cửa 2.0 MT 12.8 l.

Peugeot 306 Convertible 2.0 MT 12.8 l.

Peugeot 306 Convertible 2.0 MT 12.8 l.

Peugeot 306 5 cửa Hatchback 2.0 MT 12.8 l.

Peugeot 306 Quán rượu 2.0 MT 12.8 l.

Peugeot 306 3 cửa Hatchback 2.0 MT 12.8 l.

Peugeot 406 I Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 12.8 l.

Peugeot 406 I Restyling Coupe 2.2 MT 12.8 l.

Peugeot 406 I Restyling Quán rượu 2.2 MT 12.8 l.

Peugeot 406 I Coupe 2.2 MT 12.8 l.

Peugeot 605 Quán rượu 2.0 MT 12.8 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.3 AT 12.8 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.3 AT 12.8 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.3 AT 12.8 l.

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 12.8 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 AT 12.8 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.8 MT 12.8 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 12.8 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 12.8 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 12.8 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.8 AT 12.8 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu Long 4.0 AT 12.8 l.

Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 4.1d AT 12.8 l.

Audi TT RS II (8J) Xe dừng trên đường 2.5 MT 12.8 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 325i 2.5 AT 12.8 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 325i 2.5 MT 12.8 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 325i 2.5 AT 12.8 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 325xi 2.5 MT 12.8 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 330i 3.0 MT 12.8 l.

BMW 3er V (E9x) Convertible 335i 3.0 AT 12.8 l.

BMW 3er V (E9x) Station wagon 5 cửa 330i 3.0 MT 12.8 l.

Peugeot 306 3 cửa Hatchback 2.0 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 325i 2.5 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 325i 2.5 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 330i 3.0 AT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 330i 3.0 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 330xi 3.0 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Convertible 320i 2.2 AT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Convertible 320i 2.2 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 325i 2.5 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 330i 3.0 AT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 330i 3.0 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Convertible 320i 2.2 AT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Convertible 320i 2.2 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Coupe 325i 2.5 AT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Coupe 325i 2.5 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Coupe 330i 3.0 AT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Coupe 330i 3.0 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Coupe 330xi 3.0 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Quán rượu 325i 2.5 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Quán rượu 330i 3.0 AT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Quán rượu 330i 3.0 MT 12.8 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!