So sánh xe — 0
Nhà Peugeot 208 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.6d MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Peugeot 208 I Restyling 1.6d MT 3 cửa Hatchback 2015

2015 - 2019Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Peugeot
Peugeot 106 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 AT 75 hp

Peugeot 106 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Peugeot 106 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 AT 75 hp

Peugeot 106 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Peugeot 106 I 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Peugeot 106 I 3 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Peugeot 205 Convertible 1.4 MT 75 hp

Peugeot 205 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Peugeot 205 5 cửa Hatchback 1.6 MT 75 hp

Peugeot 205 3 cửa Hatchback 1.6 MT 75 hp

Peugeot 206 Quán rượu 1.4 MT 75 hp

Peugeot 206 Station wagon 5 cửa 1.4 AT 75 hp

Peugeot 206 Station wagon 5 cửa 1.4 MT 75 hp

Peugeot 206 5 cửa Hatchback 1.4 AT 75 hp

Peugeot 206 5 cửa Hatchback + 1.4 AT 75 hp

Peugeot 206 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Peugeot 206 5 cửa Hatchback + 1.4 MT 75 hp

Peugeot 206 3 cửa Hatchback 1.4 AT 75 hp

Peugeot 206 3 cửa Hatchback + 1.4 AT 75 hp

Peugeot 206 3 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Peugeot 208 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.6d MT 75 hp

Peugeot 207 I Station wagon 5 cửa 1.4 MT 75 hp

Peugeot 207 I Station wagon 5 cửa 1.4 MT 75 hp

Peugeot 207 I 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Peugeot 207 I 3 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Peugeot 208 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6d MT 75 hp

Peugeot 208 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.6d MT 75 hp

Peugeot 304 Convertible 1.3 MT 75 hp

Peugeot 304 3 cửa Hatchback 1.3 MT 75 hp

Peugeot 304 Quán rượu 1.3 MT 75 hp

Peugeot 305 Station wagon 5 cửa 1.6 MT 75 hp

Peugeot 305 Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Peugeot 306 Station wagon 5 cửa 1.4 MT 75 hp

Peugeot 306 Station wagon 5 cửa 1.9d MT 75 hp

Peugeot 306 Quán rượu 1.4 MT 75 hp

Peugeot 306 Quán rượu 1.9d MT 75 hp

Peugeot 306 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Peugeot 306 5 cửa Hatchback 1.9d MT 75 hp

Peugeot 306 3 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Peugeot 306 3 cửa Hatchback 1.9d AT 75 hp

Peugeot 306 3 cửa Hatchback 1.9d MT 75 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 75 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 75 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 75 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 75 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 1.9d MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.5 AT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.5 MT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 920 I Quán rượu 3.3 MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d AT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d AT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d MT 75 hp

Peugeot 208 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.6d MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.9d MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d AT 75 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 75 hp

Audi Coupe I (B2) Coupe 1.6 MT 75 hp

Audi Coupe I (B2) Coupe 1.8 MT 75 hp

Audi A2 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Audi A2 5 cửa Hatchback 1.4d MT 75 hp

Audi F103 75 Quán rượu 1.7 MT 75 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!