So sánh xe — 0
Nhà Peugeot 205 GTi 3 cửa Hatchback 1.9 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Peugeot 205 GTi I 1.9 MT 3 cửa Hatchback

1987 - 1994Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Peugeot
Peugeot 306 Convertible 1.8 MT 8.2 l.

Peugeot 306 5 cửa Hatchback 1.8 AT 8.2 l.

Peugeot 306 5 cửa Hatchback XSi 2.0 MT 8.2 l.

Peugeot 307 Convertible 2.0 MT 8.2 l.

Peugeot 308 I Restyling Convertible 1.6 AT 8.2 l.

Peugeot 308 I Convertible 1.6 AT 8.2 l.

Peugeot 308 I Station wagon 5 cửa 1.6 AT 8.2 l.

Peugeot 407 Quán rượu 2.0 MT 8.2 l.

Peugeot 407 Quán rượu 2.0 MT 8.2 l.

Peugeot 407 Station wagon 5 cửa 1.8 MT 8.2 l.

Peugeot Partner II Restyling 2 Kompaktven 1.6 MT 8.2 l.

Peugeot Partner II Restyling Kompaktven 1.6 MT 8.2 l.

Peugeot Partner II Restyling Kompaktven 1.6 MT 8.2 l.

Peugeot Partner II Restyling Kompaktven 1.6 MT 8.2 l.

Peugeot Partner II Kompaktven 1.6 MT 8.2 l.

Peugeot 205 GTi 3 cửa Hatchback 1.9 MT 8.2 l.

Peugeot 408 Quán rượu 1.6 AT 8.2 l.

Peugeot 405 Station wagon 5 cửa 1.9 MT 8.2 l.

Peugeot 205 5 cửa Hatchback 1.9 MT 8.2 l.

Peugeot 205 5 cửa Hatchback 1.9 MT 8.2 l.

Peugeot 205 GTi 3 cửa Hatchback 1.9 MT 8.2 l.

Peugeot 306 Convertible 1.8 MT 8.2 l.

Peugeot 306 5 cửa Hatchback 1.8 AT 8.2 l.

Peugeot 306 5 cửa Hatchback 2.0 MT 8.2 l.

Peugeot 307 I Convertible 2.0 MT 8.2 l.

Peugeot 308 I Station wagon 5 cửa Premium Pack 1.6 AT 8.2 l.

Peugeot 405 Station wagon 5 cửa 1.9 MT 8.2 l.

Peugeot 407 Quán rượu 2.0 MT 8.2 l.

Peugeot 407 Quán rượu 2.0 MT 8.2 l.

Peugeot 407 Station wagon 5 cửa 1.7 MT 8.2 l.

Peugeot 408 I Quán rượu Style 1.6 AT 8.2 l.

Peugeot 408 I Quán rượu Allure 1.6 AT 8.2 l.

Peugeot Partner II Restyling 2 Văn 1.6 MT 8.2 l.

Peugeot Partner II Restyling Kompaktven Active 1.6 MT 8.2 l.

Peugeot Partner II Restyling Văn 1.6 MT 8.2 l.

Peugeot Partner II Restyling Văn 1.6 MT 8.2 l.

Peugeot Partner II Kompaktven Confort Pack 1.6 MT 8.2 l.

Peugeot Partner II Kompaktven Access 1.6 MT 8.2 l.

Peugeot Partner II Kompaktven Active 1.6 MT 8.2 l.

Peugeot Partner II Văn 1.6 MT 8.2 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.2 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 MT 8.2 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 AT 8.2 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 3.2 CVT 8.2 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.8 MT 8.2 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 8.2 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 8.2 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 8.2 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 3.0 AT 8.2 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 3.0 AT 8.2 l.

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 8.2 l.

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 8.2 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.0 CVT 8.2 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.8 MT 8.2 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 8.2 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.0 CVT 8.2 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 8.2 l.

Audi A7 I Liftbek 3.0 AT 8.2 l.

Audi A7 I Liftbek 3.0 AT 8.2 l.

Audi A8 I (D2) Restyling Quán rượu 2.5d AT 8.2 l.

Peugeot 205 GTi 3 cửa Hatchback 1.9 MT 8.2 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.0 MT 8.2 l.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.0 MT 8.2 l.

Audi Coupe I (B2) Restyling Coupe 1.8 MT 8.2 l.

Audi Coupe I (B2) Coupe 1.8 MT 8.2 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 8.2 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 8.2 l.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 AT 8.2 l.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 MT 8.2 l.

Audi TT I (8N) Convertible 1.8 AT 8.2 l.

Audi TT I (8N) Convertible 1.8 MT 8.2 l.

Audi TT I (8N) Coupe 1.8 MT 8.2 l.

BMW 3er VI (F3x) Quán rượu 335i xDrive 3.0 MT 8.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Coupe 325i xDrive 3.0 AT 8.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Coupe 330xi 3.0 MT 8.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 320i 2.0 AT 8.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 320i 2.0 MT 8.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 330i 3.0 AT 8.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 325i xDrive 3.0 AT 8.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 325i xDrive 3.0 MT 8.2 l.

BMW 3er V (E9x) Convertible 320i 2.0 AT 8.2 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!