So sánh xe — 0
Nhà Peugeot 204 I Quán rượu 2.0 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Peugeot 204 I 2.0 MT Quán rượu 1965

1965 - 1977Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Peugeot
Peugeot 204 Quán rượu 2.0d MT 39 hp

Peugeot 204 Quán rượu 2.0 MT 39 hp

Peugeot 204 Quán rượu 2.0 MT 39 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Ford Escort I Station wagon 3 cửa 1.1 MT 39 hp

Peugeot 204 Quán rượu 2.0d MT 39 hp

Skoda 100 Series I Quán rượu 100 1.0 MT 39 hp

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.8 AT 39 hp

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.8 MT 39 hp

Suzuki Alto I 3 cửa Hatchback 0.8 MT 39 hp

Volkswagen Polo II 3 cửa Hatchback 0.9 MT 39 hp

Volkswagen Type 1 Convertible 1.3 MT 39 hp

Volkswagen Type 1 Coupe 1.3 MT 39 hp

Daihatsu Cuore II (L70) 5 cửa Hatchback 0.8 MT 39 hp

Daihatsu Cuore II (L70) 3 cửa Hatchback 0.8 MT 39 hp

Mercedes-Benz W120 Quán rượu 1.8d MT 39 hp

Austin Mini 2 cửa Sedan 1.0 MT 39 hp

Fiat Seicento I 3 cửa Hatchback 0.9 MT 39 hp

Mahindra CJ-3 SUV (mở đầu) 2.5d MT 39 hp

Mercedes-Benz W120 Quán rượu 1.8 MT 39 hp

Peugeot 204 Quán rượu 2.0 MT 39 hp

Suzuki Fronte CB72 5 cửa Hatchback 0.8 MT 39 hp

Volkswagen Type 1 Coupe 1.3 MT 39 hp

Volkswagen Type 1 Convertible 1.3 MT 39 hp

Peugeot 204 Quán rượu 2.0 MT 39 hp

Daihatsu Atrai I Mikrovena 0.6 MT 39 hp

Daihatsu Atrai I Mikrovena 0.6 MT 39 hp

Daihatsu Hijet X Mikrovena 0.7 AT 39 hp

Daihatsu Hijet X Mikrovena 0.7 AT 39 hp

Mahindra CJ-3 SUV (mở đầu) 2.5 MT 39 hp

Blaval FH-EQ 5 cửa Hatchback AT 39 hp

Blaval FH-EQ 5 cửa Hatchback AT 39 hp

Blaval FH-EQ 5 cửa Hatchback AT 39 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!