So sánh xe — 0
Nhà Peugeot 106 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Peugeot 106 I Restyling 1.6 AT 5 cửa Hatchback 1996

1996 - 2004Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Peugeot
Peugeot 106 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Peugeot 106 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Peugeot 106 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Peugeot 106 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Peugeot 205 Convertible 1.6 AT 88 hp

Peugeot 205 Convertible 1.6 MT 88 hp

Peugeot 206 5 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Peugeot 206 5 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Peugeot 206 3 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Peugeot 206 3 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Peugeot 305 Quán rượu 1.5 MT 88 hp

Peugeot 307 5 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Peugeot 307 3 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Peugeot 309 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Peugeot 309 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Peugeot 309 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Peugeot 405 Station wagon 5 cửa 1.6 MT 88 hp

Peugeot 405 Quán rượu 1.6 AT 88 hp

Peugeot 405 Quán rượu 1.6 AT 88 hp

Peugeot 405 Quán rượu 1.6 MT 88 hp

Peugeot 106 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Peugeot 406 Quán rượu 1.6 MT 88 hp

Peugeot 1007 3 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Peugeot 1007 3 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Peugeot 205 Convertible 1.6 MT 88 hp

Peugeot 205 Convertible 1.6 AT 88 hp

Peugeot 206 3 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Peugeot 206 3 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Peugeot 206 5 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Peugeot 206 5 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Peugeot 305 Quán rượu 1.5 MT 88 hp

Peugeot 307 I Restyling 3 cửa Hatchback D-Sign 1.4 MT 88 hp

Peugeot 307 I Restyling 5 cửa Hatchback D-Sign 1.4 MT 88 hp

Peugeot 307 I 5 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Peugeot 307 I 3 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Peugeot 307 I Station wagon 5 cửa 1.4 MT 88 hp

Peugeot 405 Station wagon 5 cửa 1.6 MT 88 hp

Peugeot 405 Quán rượu 1.6 MT 88 hp

Peugeot 405 Quán rượu 1.6 MT 88 hp

Peugeot 405 Quán rượu 1.6 AT 88 hp

Peugeot 405 Quán rượu 1.6 AT 88 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 88 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 88 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 88 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 88 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 88 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 88 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Audi Coupe I (B2) Restyling Coupe 1.8 MT 88 hp

Chevrolet Cavalier I Quán rượu 1.8 AT 88 hp

Chevrolet Cavalier I Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.6 MT 88 hp

Citroen BX 5 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Citroen C3 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Citroen C4 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Peugeot 106 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Citroen C4 I 5 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Citroen C4 I 3 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Citroen Saxo 5 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Citroen Saxo 5 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Citroen Saxo 3 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Citroen Saxo 3 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Citroen Xantia I 5 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Citroen Xsara 5 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Citroen Xsara 5 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Citroen Xsara 3 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Citroen Xsara 3 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Citroen Xsara Station wagon 5 cửa 1.6 AT 88 hp

Citroen Xsara Station wagon 5 cửa 1.6 MT 88 hp

Citroen ZX Station wagon 5 cửa 1.6 MT 88 hp

Citroen ZX 5 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Citroen ZX 5 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Citroen ZX 3 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Citroen ZX 3 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Ford Capri II Coupe 1.6 MT 88 hp

Ford Escort (North America) II Quán rượu 1.9 AT 88 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!