So sánh xe — 0
Nhà Pagani Zonda Xe dừng trên đường Roadster 7.3 MT Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h

Tăng tốc từ 0-100 km / h Pagani Zonda I Roadster 7.3 MT Xe dừng trên đường

2003 - 2003Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Pagani
Pagani Zonda Xe dừng trên đường Roadster 7.3 MT 3.6 sec.

Pagani Zonda Xe dừng trên đường Roadster F 7.3 MT 3.6 sec.

Pagani Zonda Coupe S 7.3 7.3 MT 3.6 sec.

Pagani Zonda Coupe F 7.3 MT 3.6 sec.

Pagani Zonda Coupe 7.3 MT 3.6 sec.

Pagani Zonda Coupe 7.3 MT 3.6 sec.

Pagani Zonda Xe dừng trên đường 7.3 MT 3.6 sec.

Pagani Zonda Xe dừng trên đường 7.3 MT 3.6 sec.

Pagani Zonda Xe dừng trên đường Roadster 7.3 MT 3.6 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi R8 I Restyling Coupe V10 5.2 AT 3.6 sec.

Audi R8 I Coupe GT 5.2 AT 3.6 sec.

Mercedes-Benz CLS-klasse AMG II (W218) Restyling Quán rượu 63 AMG S-Modell 5.5 AT 3.6 sec.

Mercedes-Benz CLS-klasse AMG II (W218) Quán rượu 63 AMG S-Modell 5.5 AT 3.6 sec.

Mercedes-Benz E-klasse AMG IV (W212, S212) Restyling Quán rượu 63 AMG 5.5 AT 3.6 sec.

Mercedes-Benz SLR McLaren Coupe 5.4 AT 3.6 sec.

Porsche 911 VI (997) Restyling Coupe Turbo 3.8 AT 3.6 sec.

Porsche 911 VI (997) Restyling Convertible Turbo 3.8 AT 3.6 sec.

Ferrari 599 Targa SA Aperta GTO 6.0 AT 3.6 sec.

Ferrari 599 Coupe GTO 6.0 AT 3.6 sec.

Ferrari F430 Coupe Scuderia 4.3 AT 3.6 sec.

Pagani Zonda Xe dừng trên đường Roadster 7.3 MT 3.6 sec.

Pagani Zonda Xe dừng trên đường Roadster F 7.3 MT 3.6 sec.

Pagani Zonda Coupe S 7.3 7.3 MT 3.6 sec.

Pagani Zonda Coupe F 7.3 MT 3.6 sec.

Tramontana Tramontana Coupe R 5.5 MT 3.6 sec.

Tramontana Tramontana Người lái xe hơi dở 5.5 MT 3.6 sec.

Ford GT Coupe 5.4 MT 3.6 sec.

McLaren F1 Coupe 6.1 MT 3.6 sec.

Audi R8 II Xe dừng trên đường V10 5.2 AT 3.6 sec.

Pagani Zonda Xe dừng trên đường Roadster 7.3 MT 3.6 sec.

Audi R8 I (Typ 42) Coupe 5.2 AMT 3.6 sec.

Audi RS6 IV (C8) Station wagon 5 cửa TFSI quattro 4.0 AT 3.6 sec.

Audi RS7 II (4K) Liftbek Sport quattro 4.0 AT 3.6 sec.

Ford GT I Coupe 5.4 MT 3.6 sec.

Mercedes-Benz AMG GT I Coupe 4.0 AMT 3.6 sec.

Mercedes-Benz AMG GT I Restyling Coupe AMG GT R 4.0 AMT 3.6 sec.

Mercedes-Benz E-klasse AMG V (W213) Station wagon 5 cửa 4.0 AT 3.6 sec.

Mercedes-Benz E-klasse AMG V (W213) Restyling Station wagon 5 cửa 4.0 AT 3.6 sec.

Mercedes-Benz SLR McLaren C199 Coupe 5.4 AT 3.6 sec.

Mercedes-Benz SL-klasse AMG IV (R232) Xe dừng trên đường 4.0 AT 3.6 sec.

Porsche 911 VII (991) Restyling Coupe Carrera 4GTS 3.0 AMT 3.6 sec.

Porsche 911 VIII (992) Coupe Carrera 4S 3.0 AMT 3.6 sec.

Porsche 911 VIII (992) Convertible Carrera GTS 3.0 AMT 3.6 sec.

Alpina B5 G30/G31 Restyling Station wagon 5 cửa 4.4 AT 3.6 sec.

Alpina B7 G12 Restyling Quán rượu 4.4 AT 3.6 sec.

Aston Martin V8 Vantage IV Coupe 4.0 AT 3.6 sec.

Aston Martin V8 Vantage IV Coupe Individual 4.0 AT 3.6 sec.

Bentley Continental GT III Coupe 6.0 AMT 3.6 sec.

Bentley Continental GT III Coupe Individual 6.0 AMT 3.6 sec.

Cadillac CT5-V I Quán rượu 6.2 MT 3.6 sec.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!