So sánh xe — 0
Nhà Opel Vectra B Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Opel Vectra B Restyling 1.8 AT Station wagon 5 cửa 1999

1999 - 2002Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Opel
Opel Astra G Station wagon 5 cửa 1.6 AT 6 l.

Opel Astra G Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6 l.

Opel Astra F 5 cửa Hatchback 1.8 MT 6 l.

Opel Astra F 3 cửa Hatchback X18XE 1.8 MT 6 l.

Opel Astra F 3 cửa Hatchback GSi 2.0 MT 6 l.

Opel Combo C Restyling Kompaktven 1.6 MT 6 l.

Opel Corsa C Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 AT 6 l.

Opel Corsa C Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 AT 6 l.

Opel Corsa C 5 cửa Hatchback 1.4 AT 6 l.

Opel Corsa C 5 cửa Hatchback GSi 1.8 MT 6 l.

Opel Corsa C 3 cửa Hatchback 1.4 AT 6 l.

Opel Corsa C 3 cửa Hatchback GSi 1.8 MT 6 l.

Opel Insignia I Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6 l.

Opel Insignia I Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6 l.

Opel Insignia I Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6 l.

Opel Insignia I Quán rượu 1.8 MT 6 l.

Opel Signum I 5 cửa Hatchback 3.0d AT 6 l.

Opel Vectra C Restyling Quán rượu 2.2 MT 6 l.

Opel Vectra C Restyling 5 cửa Hatchback 2.2 MT 6 l.

Opel Vectra B Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 6 l.

Opel Vectra B Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 6 l.

Opel Vectra B Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6 l.

Opel Vectra A Quán rượu 2.0 AT 6 l.

Opel Vectra A Quán rượu 2.0 AT 6 l.

Opel Vectra A Quán rượu 2.0 MT 6 l.

Opel Vita C 5 cửa Hatchback 1.4 AT 6 l.

Opel Vita C 3 cửa Hatchback 1.4 AT 6 l.

Opel Zafira C Kompaktven 1.6 MT 6 l.

Opel Astra G Station wagon 5 cửa Classic 1.4 MT 6 l.

Opel Kadett E Station wagon 5 cửa 1.4 MT 6 l.

Opel Astra F Station wagon 5 cửa 1.4 MT 6 l.

Opel Astra F Station wagon 5 cửa 1.4 AT 6 l.

Opel Combo C Văn 1.6 MT 6 l.

Opel Insignia II Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6 l.

Opel Insignia I Quán rượu Cosmo 1.8 MT 6 l.

Opel Insignia I Quán rượu Active 1.8 MT 6 l.

Opel Insignia I Quán rượu Elegance 1.8 MT 6 l.

Opel Insignia I Station wagon 5 cửa Cosmo 1.8 MT 6 l.

Opel Insignia I Station wagon 5 cửa Active 1.8 MT 6 l.

Opel Kadett E Restyling Station wagon 5 cửa 1.4 MT 6 l.

Opel Kadett E Restyling Station wagon 5 cửa 1.4 MT 6 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 6 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 6 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 6 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4d MT 6 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 AT 6 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 MT 6 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 AT 6 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 3.0d MT 6 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.6 MT 6 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 MT 6 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6 l.

Audi A4 II (B6) Convertible 2.5d CVT 6 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 2.0 MT 6 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.6 MT 6 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.6 MT 6 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6 l.

Opel Vectra B Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 6 l.

Audi A5 I Convertible 2.0 CVT 6 l.

Audi A5 I Convertible 2.0 CVT 6 l.

Audi A6 allroad III (C7) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 3.0 AT 6 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 2.8 MT 6 l.

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 6 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d MT 6 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d AT 6 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d CVT 6 l.

Audi Q5 I Restyling 5 cửa SUV 3.0d AT 6 l.

Audi Q5 I 5 cửa SUV 2.0d AT 6 l.

Audi S3 III (8V) Convertible 2.0 AT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 MT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 MT 6 l.

Audi TTS III (8S) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!