So sánh xe — 0
Nhà Opel Vectra B Station wagon 5 cửa 1.6 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Opel Vectra B 1.6 AT Station wagon 5 cửa 1995

1995 - 2000Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Opel
Opel Ascona C Quán rượu 1.3 AT 8.1 l.

Opel Ascona C Quán rượu 2.0 MT 8.1 l.

Opel Ascona C Coupe 1.3 AT 8.1 l.

Opel Ascona C Coupe 1.3 MT 8.1 l.

Opel Ascona C 5 cửa Hatchback 1.3 MT 8.1 l.

Opel Ascona C 5 cửa Hatchback 2.0 MT 8.1 l.

Opel Astra H 3 cửa Hatchback 1.8 AT 8.1 l.

Opel Astra F Station wagon 5 cửa 1.8 MT 8.1 l.

Opel Astra F Quán rượu 1.8 MT 8.1 l.

Opel Astra F 5 cửa Hatchback 1.8 MT 8.1 l.

Opel Astra OPC J 3 cửa Hatchback 2.0 MT 8.1 l.

Opel Insignia I Restyling Station wagon 5 cửa Country Tourer 2.0 MT 8.1 l.

Opel Insignia I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.1 l.

Opel Kadett E Station wagon 5 cửa 1.6 AT 8.1 l.

Opel Omega A Quán rượu 2.0 MT 8.1 l.

Opel Signum I Restyling 5 cửa Hatchback 2.2 MT 8.1 l.

Opel Signum I 5 cửa Hatchback 2.2 MT 8.1 l.

Opel Vectra C Station wagon 5 cửa 2.2 AT 8.1 l.

Opel Vectra C Station wagon 5 cửa 2.2 MT 8.1 l.

Opel Vectra B Station wagon 5 cửa 1.6 AT 8.1 l.

Opel Vectra B Station wagon 5 cửa 1.6 AT 8.1 l.

Opel Vectra A 5 cửa Hatchback 2.0 AT 8.1 l.

Opel Calibra Coupe 2.0 MT 8.1 l.

Opel Ascona C Coupe 2.0 MT 8.1 l.

Opel Kadett E Station wagon 5 cửa 1.3 AT 8.1 l.

Opel Ascona C Quán rượu 1.3 AT 8.1 l.

Opel Ascona C Quán rượu 2.0 MT 8.1 l.

Opel Astra G Quán rượu 1.6 AT 8.1 l.

Opel Calibra Coupe 2.0 MT 8.1 l.

Opel Kadett E Station wagon 3 cửa 1.3 AT 8.1 l.

Opel Kadett E Station wagon 3 cửa 1.6 AT 8.1 l.

Opel Manta B 3 cửa Hatchback 1.2 MT 8.1 l.

Opel Vectra B Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 AT 8.1 l.

Opel Vectra B Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT 8.1 l.

Opel Vectra A Liftbek 2.0 AT 8.1 l.

Opel Vita B 3 cửa Hatchback 1.2 AT 8.1 l.

Opel Vita B 5 cửa Hatchback 1.2 AT 8.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 8.1 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 8.1 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.1 l.

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 8.1 l.

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 8.1 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 3.0 AT 8.1 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 CVT 8.1 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 8.1 l.

Audi A5 I Restyling Coupe 3.0 AT 8.1 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 3.0 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.7d MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.0d MT 8.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d AT 8.1 l.

Opel Vectra B Station wagon 5 cửa 1.6 AT 8.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 8.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 8.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 8.1 l.

Audi Q5 I 5 cửa SUV 2.0 MT 8.1 l.

Audi RS3 II 5 cửa Hatchback 2.5 AT 8.1 l.

Audi S4 IV (B8) Restyling Quán rượu 3.0 AT 8.1 l.

Audi S5 I Restyling Coupe 3.0 AT 8.1 l.

Audi S5 I Restyling Liftbek 3.0 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 MT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Convertible 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Convertible 1.8 MT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Coupe 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Coupe 1.8 MT 8.1 l.

Audi TTS II (8J) Coupe 2.0 MT 8.1 l.

BMW 1er I (E82/E88) Restyling 2 Coupe 125i 3.0 AT 8.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!