So sánh xe — 0
Nhà Opel Campo Nửa Cab Pickup 2.5d MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Opel Campo I 2.5d MT Nửa Cab Pickup

1991 - 2000Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Opel
Opel Admiral B Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Opel Admiral B Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Opel Admiral B Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Opel Admiral B Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Opel Admiral B Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Opel Admiral B Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Opel Admiral B Quán rượu 2.8 MT 0 l.

Opel Admiral B Quán rượu 2.8 MT 0 l.

Opel Admiral B Quán rượu 2.8 MT 0 l.

Opel Admiral B Quán rượu 2.8 MT 0 l.

Opel Admiral B Quán rượu 2.8 MT 0 l.

Opel Admiral B Quán rượu 2.8 MT 0 l.

Opel Admiral A Quán rượu 2.6 MT 0 l.

Opel Admiral A Quán rượu 2.8 MT 0 l.

Opel Admiral A Quán rượu 4.6 AT 0 l.

Opel Admiral A Quán rượu 5.4 AT 0 l.

Opel Admiral '37 Quán rượu 3.6 MT 0 l.

Opel Ascona C Quán rượu 1.3 MT 0 l.

Opel Ascona C Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Opel Ascona C Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Opel Campo Nửa Cab Pickup 2.5d MT 0 l.

Opel Ascona C Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Opel Ascona C Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Opel Ascona C Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Opel Ascona C 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Opel Ascona C 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 1.2 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 1.2 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 1.3 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 1.3 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 1.9 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 1.9 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Opel Ascona A Quán rượu 1.2 MT 0 l.

Opel Ascona A Quán rượu 1.6 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Opel Campo Nửa Cab Pickup 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!