So sánh xe — 0
Nhà Opel Astra G 3 cửa Hatchback 2.2 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Opel Astra G 2.2 AT 3 cửa Hatchback 1998

1998 - 2009Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Opel
Opel Astra G Coupe 2.2 AT 6.3 l.

Opel Astra G Coupe 2.2 MT 6.3 l.

Opel Astra G Quán rượu 2.0 AT 6.3 l.

Opel Astra G Quán rượu 2.0 MT 6.3 l.

Opel Astra G Quán rượu 2.2 AT 6.3 l.

Opel Astra G Quán rượu 2.2 MT 6.3 l.

Opel Astra G 5 cửa Hatchback 2.0 AT 6.3 l.

Opel Astra G 5 cửa Hatchback 2.0 MT 6.3 l.

Opel Astra G 5 cửa Hatchback 2.2 AT 6.3 l.

Opel Astra G 5 cửa Hatchback 2.2 MT 6.3 l.

Opel Astra G 3 cửa Hatchback 2.2 AT 6.3 l.

Opel Astra G 3 cửa Hatchback 2.2 MT 6.3 l.

Opel Corsa B 5 cửa Hatchback 1.4 AT 6.3 l.

Opel Insignia I Restyling Quán rượu 2.0 AT 6.3 l.

Opel Insignia I Restyling Quán rượu 2.0 MT 6.3 l.

Opel Insignia I Restyling Liftbek 2.0 AT 6.3 l.

Opel Insignia I Restyling Liftbek 2.0 MT 6.3 l.

Opel Insignia I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.3 l.

Opel Insignia I Liftbek 2.0 AT 6.3 l.

Opel Kadett E 3 cửa Hatchback 1.8 AT 6.3 l.

Opel Astra G 3 cửa Hatchback 2.2 AT 6.3 l.

Opel Omega B Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6.3 l.

Opel Omega B Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.3 l.

Opel Omega B Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6.3 l.

Opel Omega B Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.3 l.

Opel Omega A Quán rượu 2.0 AT 6.3 l.

Opel Omega A Quán rượu 2.0 MT 6.3 l.

Opel Vectra C Restyling Quán rượu 2.0 MT 6.3 l.

Opel Vectra C Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 MT 6.3 l.

Opel Vectra C Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 6.3 l.

Opel Vectra C Quán rượu 1.8 CVT 6.3 l.

Opel Vectra B Restyling Quán rượu 2.2 AT 6.3 l.

Opel Vectra B Restyling Quán rượu 2.2 MT 6.3 l.

Opel Vectra B Restyling 5 cửa Hatchback 2.2 AT 6.3 l.

Opel Vectra B Restyling 5 cửa Hatchback 2.2 MT 6.3 l.

Opel Vita B 5 cửa Hatchback 1.4 AT 6.3 l.

Opel Vita B 3 cửa Hatchback 1.4 AT 6.3 l.

Opel Mokka 5 cửa SUV 1.8 AT 6.3 l.

Opel Kadett E Quán rượu 1.8 AT 6.3 l.

Opel Kadett E 5 cửa Hatchback 1.8 AT 6.3 l.

Opel Insignia I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.3 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.2 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.4 MT 6.3 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 1.8 MT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 AT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 2.0 MT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 CVT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 3.0d AT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.3 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.6 AT 6.3 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.6 AT 6.3 l.

Audi A5 I Coupe 2.0 AT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.8 CVT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.8 MT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d AT 6.3 l.

Opel Astra G 3 cửa Hatchback 2.2 AT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d AT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.3 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 3.0 AT 6.3 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu Long 3.0 AT 6.3 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 2.8 CVT 6.3 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 MT 6.3 l.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.3 MT 6.3 l.

Audi RS3 II 5 cửa Hatchback 2.5 AT 6.3 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.3 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 6.3 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!