So sánh xe — 0
Nhà Opel Ascona B Quán rượu 2.0 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Opel Ascona B 2.0 MT Quán rượu 1975

1975 - 1981Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Opel
Opel Ascona B Quán rượu 1.6 MT 11 l.

Opel Ascona B Quán rượu 1.9 MT 11 l.

Opel Ascona B Quán rượu 2.0 MT 11 l.

Opel Ascona B Quán rượu 2.0 MT 11 l.

Opel Insignia OPC I Restyling Station wagon 5 cửa 2.8 AT 11 l.

Opel Kadett D 5 cửa Hatchback 1.6 MT 11 l.

Opel Kadett D 3 cửa Hatchback 1.6 MT 11 l.

Opel Kadett D Station wagon 5 cửa 1.6 MT 11 l.

Opel Kadett C Quán rượu 1.6 MT 11 l.

Opel Kadett C Coupe 1.6 MT 11 l.

Opel Kadett C 3 cửa Hatchback 1.6 MT 11 l.

Opel Kadett C Station wagon 3 cửa 1.6 MT 11 l.

Opel Vectra OPC C Restyling 5 cửa Hatchback 2.8 AT 11 l.

Opel Kadett D Văn 1.6 MT 11 l.

Opel Kadett D Văn 1.6 AT 11 l.

Opel Vectra OPC C Restyling Liftbek OPC 2.8 AT 11 l.

Opel Ascona B Quán rượu 2.0 MT 11 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 200 I (C2) Quán rượu 2.1 MT 11 l.

Audi A6 allroad II (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 AT 11 l.

Audi A6 allroad II (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 MT 11 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 AT 11 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 4.2 MT 11 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 3.1 AT 11 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu Long 3.1 AT 11 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu Long 3.1 AT 11 l.

Audi S4 I (B5) Quán rượu 2.7 MT 11 l.

Audi quattro I Coupe 2.1 MT 11 l.

Audi V8 Quán rượu 4.2 AT 11 l.

Audi quattro I Restyling Coupe 2.1 MT 11 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.7 AT 11 l.

Audi V8 4C Quán rượu 4.2 AT 11 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Station wagon 5 cửa 330xi 3.0 AT 11 l.

BMW 3er III (E36) Convertible 325i 2.5 AT 11 l.

BMW 5er VI (F10/F11/F07) Quán rượu 550i xDrive 4.4 AT 11 l.

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Quán rượu 540i 4.0 MT 11 l.

BMW 5er V (E60/E61) Quán rượu 540i 4.0 MT 11 l.

BMW 5er V (E60/E61) Quán rượu 550i 4.8 AT 11 l.

Opel Ascona B Quán rượu 2.0 MT 11 l.

BMW 7er III (E38) Quán rượu 728Li 2.8 AT 11 l.

BMW 7er III (E38) Quán rượu 730Li 3.0 AT 11 l.

BMW 3er III (E36) Convertible 2.5 AT 11 l.

Chevrolet Omega A Quán rượu 3.0 MT 11 l.

Chevrolet Omega A Quán rượu 4.1 MT 11 l.

Chevrolet Omega A Station wagon 5 cửa 3.0 MT 11 l.

Chevrolet Beretta Coupe 3.1 AT 11 l.

Chevrolet Beretta Coupe 3.1 AT 11 l.

Chevrolet Beretta Coupe 3.1 AT 11 l.

Chevrolet Tracker II 5 cửa SUV 2.5 AT 11 l.

Ford Explorer V 5 cửa SUV 3.5 AT 11 l.

Ford Explorer V 5 cửa SUV 3.5 AT 11 l.

Ford Explorer V 5 cửa SUV 3.5 AT 11 l.

Ford Galaxy I Restyling Minivan 2.3 AT 11 l.

Ford Taurus III Quán rượu 3.0 AT 11 l.

Ford Taurus III Station wagon 5 cửa 3.0 AT 11 l.

Ford Explorer V Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 11 l.

Ford Explorer V Restyling 5 cửa SUV XLT 3.5 AT 11 l.

Ford Explorer V Restyling 5 cửa SUV Limited 3.5 AT 11 l.

Ford Explorer V 5 cửa SUV Limited 3.5 AT 11 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!