So sánh xe — 0
Nhà Opel Ascona B Quán rượu 1.3 MT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Opel Ascona B 1.3 MT Quán rượu 1975

1975 - 1981Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Opel
Opel Admiral B Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Opel Admiral B Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Opel Admiral B Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Opel Admiral B Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Opel Admiral B Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Opel Admiral B Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Opel Admiral B Quán rượu 2.8 MT 0 l.

Opel Admiral B Quán rượu 2.8 MT 0 l.

Opel Admiral B Quán rượu 2.8 MT 0 l.

Opel Admiral B Quán rượu 2.8 MT 0 l.

Opel Admiral B Quán rượu 2.8 MT 0 l.

Opel Admiral B Quán rượu 2.8 MT 0 l.

Opel Admiral A Quán rượu 2.6 MT 0 l.

Opel Admiral A Quán rượu 2.8 MT 0 l.

Opel Admiral A Quán rượu 4.6 AT 0 l.

Opel Admiral A Quán rượu 5.4 AT 0 l.

Opel Admiral '37 Quán rượu 3.6 MT 0 l.

Opel Ascona C Quán rượu 1.3 MT 0 l.

Opel Ascona C Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Opel Ascona C Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 1.3 MT 0 l.

Opel Ascona C Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Opel Ascona C Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Opel Ascona C Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Opel Ascona C 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Opel Ascona C 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 1.2 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 1.2 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 1.3 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 1.3 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 1.9 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 1.9 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Opel Ascona A Quán rượu 1.2 MT 0 l.

Opel Ascona A Quán rượu 1.6 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Opel Ascona B Quán rượu 1.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!