So sánh xe — 0
Nhà Nissan Skyline VIII (R32) Coupe 2.5 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Nissan Skyline VIII (R32) 2.5 MT Coupe 1989

1989 - 1994Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Nissan
Nissan Cedric VI (Y30) Quán rượu 2.0 AT 180 hp

Nissan Cedric VI (Y30) Quán rượu 2.0 MT 180 hp

Nissan Cedric VI (Y30) Quán rượu 3.0 AT 180 hp

Nissan Cedric VI (Y30) Quán rượu 3.0 MT 180 hp

Nissan Cefiro I (A31) Quán rượu 2.5 AT 180 hp

Nissan Fairlady Z III (Z31) Coupe 2.0 AT 180 hp

Nissan Fairlady Z III (Z31) Coupe 2.0 MT 180 hp

Nissan Navara (Frontier) II (D22) Nửa Cab Pickup 3.3 AT 180 hp

Nissan Navara (Frontier) II (D22) Nửa Cab Pickup 3.3 MT 180 hp

Nissan Navara (Frontier) II (D22) Cab đôi pick-up 3.3 AT 180 hp

Nissan Navara (Frontier) II (D22) Cab đôi pick-up 3.3 MT 180 hp

Nissan Skyline VIII (R32) Coupe 2.5 AT 180 hp

Nissan Skyline VIII (R32) Coupe 2.5 MT 180 hp

Nissan Skyline VIII (R32) Quán rượu 2.5 AT 180 hp

Nissan Skyline VIII (R32) Quán rượu 2.5 MT 180 hp

Nissan Skyline VII (R31) Coupe 2.0 AT 180 hp

Nissan Skyline VII (R31) Coupe 2.0 MT 180 hp

Nissan X-Terra I 5 cửa SUV 3.3 MT 180 hp

Nissan X-Terra I Restyling 5 cửa SUV 3.3 AT 180 hp

Nissan X-Terra I Restyling 5 cửa SUV 3.3 MT 180 hp

Nissan Skyline VIII (R32) Coupe 2.5 MT 180 hp

Nissan Gloria VII (Y30) Quán rượu 3.0 AT 180 hp

Nissan Navara (Frontier) II (D22) Cab đôi pick-up 3.3 MT 180 hp

Nissan Navara (Frontier) II (D22) Cab đôi pick-up 3.3 AT 180 hp

Nissan Navara (Frontier) II (D22) Nửa Cab Pickup 3.3 MT 180 hp

Nissan Navara (Frontier) II (D22) Nửa Cab Pickup 3.3 AT 180 hp

Nissan Skyline VIII (R32) Quán rượu 2.5 AT 180 hp

Nissan Skyline VIII (R32) Quán rượu 2.5 MT 180 hp

Nissan X-Terra I Restyling 5 cửa SUV 3.3 MT 180 hp

Nissan X-Terra I Restyling 5 cửa SUV 3.3 AT 180 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A3 III (8V) Quán rượu 1.8 AT 180 hp

Audi A3 III (8V) Quán rượu 1.8 AT 180 hp

Audi A3 III (8V) Quán rượu 1.8 MT 180 hp

Audi A3 III (8V) Convertible 1.8 AT 180 hp

Audi A3 III (8V) Convertible 1.8 AT 180 hp

Audi A3 III (8V) Convertible 1.8 MT 180 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.8 AT 180 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.8 AT 180 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.8 MT 180 hp

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.8 AT 180 hp

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.8 AT 180 hp

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.8 MT 180 hp

Audi A3 I (8L) Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 AT 180 hp

Audi A3 I (8L) Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT 180 hp

Audi A3 I (8L) Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT 180 hp

Audi A3 I (8L) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 AT 180 hp

Audi A3 I (8L) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT 180 hp

Audi A3 I (8L) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT 180 hp

Audi A3 I (8L) 5 cửa Hatchback 1.8 AT 180 hp

Audi A3 I (8L) 5 cửa Hatchback 1.8 MT 180 hp

Nissan Skyline VIII (R32) Coupe 2.5 MT 180 hp

Audi A3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.8 AT 180 hp

Audi A3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.8 AT 180 hp

Audi A3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.8 MT 180 hp

Audi A3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.8 MT 180 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0 MT 180 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0 MT 180 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu Long 2.0 CVT 180 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu Long 2.0 MT 180 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 180 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 180 hp

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 180 hp

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 180 hp

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 CVT 180 hp

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 MT 180 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.5d AT 180 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.5d MT 180 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.7d CVT 180 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.7d MT 180 hp

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.7d MT 180 hp

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 180 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!