So sánh xe — 0
Nhà Nissan Skyline IX (R33) Quán rượu 2.5 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Nissan Skyline IX (R33) 2.5 AT Quán rượu 1993

1993 - 1998Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Nissan
Nissan Bluebird XI (U14) Quán rượu 2.0 CVT 190 hp

Nissan Cedric IX (Y33) Quán rượu 2.5 AT 190 hp

Nissan Cefiro II (A32) Station wagon 5 cửa 2.5 AT 190 hp

Nissan Cefiro II (A32) Quán rượu 2.5 AT 190 hp

Nissan Fairlady Z III (Z31) Coupe 3.0 AT 190 hp

Nissan Fairlady Z III (Z31) Coupe 3.0 MT 190 hp

Nissan Gloria X (Y33) Quán rượu 2.5 AT 190 hp

Nissan Juke I Restyling 5 cửa SUV 1.6 CVT 190 hp

Nissan Juke I Restyling 5 cửa SUV 1.6 MT 190 hp

Nissan Juke I 5 cửa SUV 1.6 CVT 190 hp

Nissan Juke I 5 cửa SUV 1.6 MT 190 hp

Nissan Leopard IV (Y33) Quán rượu 2.5 AT 190 hp

Nissan Maxima IV (A32) Quán rượu 2.5 MT 190 hp

Nissan Maxima III (J30) Quán rượu 3.0 AT 190 hp

Nissan Murano II (Z51) Restyling 5 cửa SUV 2.5d AT 190 hp

Nissan Navara (Frontier) IV (D23) Cab đôi pick-up 2.3d AT 190 hp

Nissan Navara (Frontier) IV (D23) Cab đôi pick-up 2.3d MT 190 hp

Nissan Navara (Frontier) III (D40) Restyling Độc thân đón taxi 2.5d AT 190 hp

Nissan Navara (Frontier) III (D40) Restyling Độc thân đón taxi 2.5d AT 190 hp

Nissan Navara (Frontier) III (D40) Restyling Độc thân đón taxi 2.5d MT 190 hp

Nissan Skyline IX (R33) Quán rượu 2.5 AT 190 hp

Nissan Navara (Frontier) III (D40) Restyling Nửa Cab Pickup 2.5d AT 190 hp

Nissan Navara (Frontier) III (D40) Restyling Nửa Cab Pickup 2.5d AT 190 hp

Nissan Navara (Frontier) III (D40) Restyling Nửa Cab Pickup 2.5d MT 190 hp

Nissan Navara (Frontier) III (D40) Restyling Nửa Cab Pickup 2.5d MT 190 hp

Nissan Navara (Frontier) III (D40) Restyling Cab đôi pick-up 2.5d AT 190 hp

Nissan Navara (Frontier) III (D40) Restyling Cab đôi pick-up 2.5d AT 190 hp

Nissan Navara (Frontier) III (D40) Restyling Cab đôi pick-up 2.5d MT 190 hp

Nissan Navara (Frontier) III (D40) Restyling Cab đôi pick-up 2.5d MT 190 hp

Nissan Pathfinder III Restyling 5 cửa SUV 2.5d AT 190 hp

Nissan Pathfinder III Restyling 5 cửa SUV 2.5d AT 190 hp

Nissan Pathfinder III Restyling 5 cửa SUV 2.5d MT 190 hp

Nissan Pathfinder III Restyling 5 cửa SUV 2.5d MT 190 hp

Nissan Primera II (P11) Рестайлиг Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 190 hp

Nissan Pulsar VI (C13) 5 cửa Hatchback 1.6 MT 190 hp

Nissan Skyline IX (R33) Quán rượu 2.5 AT 190 hp

Nissan Skyline IX (R33) Quán rượu 2.5 AT 190 hp

Nissan Skyline IX (R33) Quán rượu 2.5 MT 190 hp

Nissan Skyline IX (R33) Quán rượu 2.5 MT 190 hp

Nissan Skyline IX (R33) Coupe 2.5 AT 190 hp

Nissan Skyline IX (R33) Coupe 2.5 AT 190 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 190 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 190 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.2 AT 190 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.2 MT 190 hp

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d AT 190 hp

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 190 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 AT 190 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 MT 190 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0d AT 190 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0d AT 190 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d AT 190 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d CVT 190 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d MT 190 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d MT 190 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d AT 190 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d CVT 190 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 190 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 190 hp

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 2.7d CVT 190 hp

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 2.7d MT 190 hp

Nissan Skyline IX (R33) Quán rượu 2.5 AT 190 hp

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.7d MT 190 hp

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 190 hp

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 190 hp

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 190 hp

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 190 hp

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 AT 190 hp

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 CVT 190 hp

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 190 hp

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 190 hp

Audi A5 I Restyling Coupe 2.0d AT 190 hp

Audi A5 I Restyling Coupe 2.0d CVT 190 hp

Audi A5 I Restyling Coupe 2.0d MT 190 hp

Audi A5 I Restyling Coupe 2.0d MT 190 hp

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0d AT 190 hp

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0d CVT 190 hp

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0d MT 190 hp

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0d MT 190 hp

Audi A5 I Restyling Convertible 2.0d CVT 190 hp

Audi A5 I Restyling Convertible 2.0d MT 190 hp

Audi A5 I Restyling Convertible 2.0d MT 190 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!