So sánh xe — 0
Nhà Nissan Serena I (C23) Kompaktven 2.3d AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Nissan Serena I (C23) 2.3d AT Kompaktven 1991

1991 - 2002Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Nissan
Nissan Almera I (N15) Quán rượu 1.4 MT 75 hp

Nissan Almera I (N15) 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Nissan Almera I (N15) 3 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Nissan Cherry IV (N12) Quán rượu 1.5 MT 75 hp

Nissan March II (K11) 5 cửa Hatchback 1.3 CVT 75 hp

Nissan March II (K11) 5 cửa Hatchback 1.3 MT 75 hp

Nissan March II (K11) 3 cửa Hatchback 1.3 CVT 75 hp

Nissan March II (K11) 3 cửa Hatchback 1.3 MT 75 hp

Nissan Micra II (K11) 5 cửa Hatchback 1.3 CVT 75 hp

Nissan Micra II (K11) 5 cửa Hatchback 1.3 MT 75 hp

Nissan Micra II (K11) 3 cửa Hatchback 1.3 CVT 75 hp

Nissan Micra II (K11) 3 cửa Hatchback 1.3 MT 75 hp

Nissan Navara (Frontier) I (D21) Cab đôi pick-up 2.5d AT 75 hp

Nissan Navara (Frontier) I (D21) Cab đôi pick-up 2.5d MT 75 hp

Nissan Prairie I (M10) Kompaktven 1.5 AT 75 hp

Nissan Prairie I (M10) Kompaktven 1.5 MT 75 hp

Nissan Primera I (P10) 5 cửa Hatchback 2.0d MT 75 hp

Nissan Serena I (C23) Kompaktven 2.3d AT 75 hp

Nissan Serena I (C23) Kompaktven 2.3d MT 75 hp

Nissan Serena I (C23) Kompaktven 2.3d MT 75 hp

Nissan Serena I (C23) Kompaktven 2.3d AT 75 hp

Nissan Sunny N14 Quán rượu 1.4 AT 75 hp

Nissan Sunny N14 Quán rượu 1.4 MT 75 hp

Nissan Sunny N14 Quán rượu 1.4 MT 75 hp

Nissan Sunny N14 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Nissan Sunny N14 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Nissan Sunny N14 3 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Nissan Sunny N14 3 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Nissan Sunny N13 Quán rượu 1.4 AT 75 hp

Nissan Sunny N13 Quán rượu 1.4 MT 75 hp

Nissan Sunny N13 5 cửa Hatchback 1.4 AT 75 hp

Nissan Sunny N13 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Nissan Sunny B11 Quán rượu 1.5 AT 75 hp

Nissan Sunny B11 Quán rượu 1.5 MT 75 hp

Nissan Sunny B11 Coupe 1.5 AT 75 hp

Nissan Sunny B11 Coupe 1.5 MT 75 hp

Nissan Sunny B11 Station wagon 5 cửa 1.5 AT 75 hp

Nissan Sunny B11 Station wagon 5 cửa 1.5 MT 75 hp

Nissan Vanette III Minivan 2.3d MT 75 hp

Nissan Vanette III Minivan 2.3d MT 75 hp

Nissan Datsun Cab đôi pick-up 2.3d MT 75 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 75 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 75 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 75 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 75 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 1.9d MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.5 AT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.5 MT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 920 I Quán rượu 3.3 MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d AT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d AT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d MT 75 hp

Nissan Serena I (C23) Kompaktven 2.3d AT 75 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.9d MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d AT 75 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 75 hp

Audi Coupe I (B2) Coupe 1.6 MT 75 hp

Audi Coupe I (B2) Coupe 1.8 MT 75 hp

Audi A2 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Audi A2 5 cửa Hatchback 1.4d MT 75 hp

Audi F103 75 Quán rượu 1.7 MT 75 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!