So sánh xe — 0
Nhà Nissan Qashqai II 5 cửa SUV XE 1.2 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Nissan Qashqai II XE 1.2 MT 5 cửa SUV 2013

2013 - 2019Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Nissan
Nissan Bluebird Sylphy I (G10) Quán rượu 1.8 AT 115 hp

Nissan Bluebird VIII (T12, T72) 5 cửa Hatchback 2.0 AT 115 hp

Nissan Bluebird VIII (T12, T72) 5 cửa Hatchback 2.0 MT 115 hp

Nissan Bluebird VIII (T12, T72) Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Nissan Bluebird VIII (T12, T72) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Nissan Bluebird VII (U11) Quán rượu Maxima 2.0 AT 115 hp

Nissan Bluebird VII (U11) Quán rượu Maxima 2.0 MT 115 hp

Nissan Bluebird VII (U11) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 115 hp

Nissan Bluebird VII (U11) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

Nissan Cedric IV (330) Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Nissan Cedric IV (330) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Nissan Juke I Restyling 5 cửa SUV 1.2 MT 115 hp

Nissan Leopard II (F31) Coupe 2.0 AT 115 hp

Nissan Leopard II (F31) Coupe 2.0 MT 115 hp

Nissan Primera II (P11) Рестайлиг Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Nissan Primera II (P11) Рестайлиг 5 cửa Hatchback 2.0 MT 115 hp

Nissan Primera II (P11) Рестайлиг Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

Nissan Primera II (P11) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Nissan Primera II (P11) 5 cửa Hatchback 2.0 MT 115 hp

Nissan Primera II (P11) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

Nissan Qashqai II 5 cửa SUV XE 1.2 MT 115 hp

Nissan Primera I (P10) Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Nissan Primera I (P10) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Nissan Primera I (P10) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Nissan Primera I (P10) 5 cửa Hatchback 2.0 AT 115 hp

Nissan Primera I (P10) 5 cửa Hatchback 2.0 MT 115 hp

Nissan Primera I (P10) 5 cửa Hatchback 2.0 MT 115 hp

Nissan Primera I (P10) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 115 hp

Nissan Primera I (P10) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

Nissan Pulsar VI (C13) 5 cửa Hatchback 1.2 CVT 115 hp

Nissan Pulsar VI (C13) 5 cửa Hatchback 1.2 MT 115 hp

Nissan Qashqai II 5 cửa SUV 1.2 CVT 115 hp

Nissan Qashqai II 5 cửa SUV 1.2 MT 115 hp

Nissan Skyline VII (R31) Coupe 2.0 AT 115 hp

Nissan Skyline VII (R31) Coupe 2.0 MT 115 hp

Nissan Skyline VII (R31) Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Nissan Skyline VII (R31) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Nissan Wingroad II (Y11) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 115 hp

Nissan Wingroad II (Y11) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 115 hp

Nissan Wingroad II (Y11) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 115 hp

Nissan Wingroad II (Y11) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 115 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d MT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 115 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 115 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 115 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 115 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

Nissan Qashqai II 5 cửa SUV XE 1.2 MT 115 hp

Audi 100 II (C2) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

Audi 100 II (C2) Station wagon 5 cửa 2.1 MT 115 hp

Audi 100 II (C2) Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Audi 100 II (C2) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 100 II (C2) Quán rượu 2.1 AT 115 hp

Audi 100 II (C2) Quán rượu 2.1 MT 115 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 115 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 115 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.9 MT 115 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!