So sánh xe — 0
Nhà Nissan Primera III (P12) 5 cửa Hatchback 1.9d MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Nissan Primera III (P12) 1.9d MT 5 cửa Hatchback 2001

2003 - 2008Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Nissan
Nissan AD II Station wagon 5 cửa 1.8 AT 120 hp

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 1.8 MT 120 hp

Nissan Bluebird Sylphy I (G10) Quán rượu 1.8 AT 120 hp

Nissan Caravan IV (E25) Minivan 2.0 AT 120 hp

Nissan Caravan IV (E25) Minivan 2.0 MT 120 hp

Nissan Caravan III (E24) Minivan 2.0 MT 120 hp

Nissan Laurel IV (C31) Quán rượu 2.4 AT 120 hp

Nissan Laurel IV (C31) Quán rượu 2.4 MT 120 hp

Nissan Lucino 3 cửa Hatchback 1.6 AT 120 hp

Nissan Lucino 3 cửa Hatchback 1.6 MT 120 hp

Nissan Navara (Frontier) II (D22) Cab đôi pick-up 2.4 MT 120 hp

Nissan Primera III (P12) 5 cửa Hatchback 1.9d MT 120 hp

Nissan Primera III (P12) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 120 hp

Nissan Primera III (P12) Quán rượu 1.9d MT 120 hp

Nissan Pulsar V (N15) Quán rượu 1.6 AT 120 hp

Nissan Pulsar V (N15) Quán rượu 1.6 MT 120 hp

Nissan Pulsar V (N15) 3 cửa Hatchback 1.6 AT 120 hp

Nissan Pulsar V (N15) 3 cửa Hatchback 1.6 MT 120 hp

Nissan Pulsar III (N13) Quán rượu 1.6 AT 120 hp

Nissan Pulsar III (N13) Quán rượu 1.6 MT 120 hp

Nissan Primera III (P12) 5 cửa Hatchback 1.9d MT 120 hp

Nissan Urvan IV (E25) Minivan 2.0 AT 120 hp

Nissan Urvan IV (E25) Minivan 2.0 MT 120 hp

Nissan Urvan III (E24) Minivan 2.0 MT 120 hp

Nissan Primastar Minivan 2.0 MT 120 hp

Nissan Sunny B14 Quán rượu 1.6 AT 120 hp

Nissan Sunny B14 Quán rượu 1.6 MT 120 hp

Nissan Tino Kompaktven 1.8 AT 120 hp

Nissan Wingroad II (Y11) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 120 hp

Nissan Wingroad II (Y11) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 120 hp

Nissan Wingroad II (Y11) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 120 hp

Nissan Caravan III (E24) Minivan 2.0 AT 120 hp

Nissan Langley III (N13) Quán rượu 1.6 MT 120 hp

Nissan Langley III (N13) Quán rượu 1.6 AT 120 hp

Nissan Largo II (GC22) Minivan 1.8 MT 120 hp

Nissan Largo II (GC22) Minivan 1.8 MT 120 hp

Nissan Largo II (GC22) Minivan 1.8 AT 120 hp

Nissan Largo II (GC22) Minivan 1.8 AT 120 hp

Nissan Liberta Villa II (N13) 3 cửa Hatchback 1.6 AT 120 hp

Nissan Liberta Villa II (N13) 3 cửa Hatchback 1.6 MT 120 hp

Nissan Liberta Villa II (N13) Quán rượu 1.6 MT 120 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 120 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 120 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 MT 120 hp

Audi 90 I (B2) Quán rượu 2.2 AT 120 hp

Audi 90 I (B2) Quán rượu 2.2 MT 120 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 1.8 CVT 120 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 1.8 MT 120 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d MT 120 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 120 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 120 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 120 hp

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 120 hp

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 120 hp

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 2.0d MT 120 hp

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 CVT 120 hp

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 MT 120 hp

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0d CVT 120 hp

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0d MT 120 hp

Audi Coupe I (B2) Restyling Coupe 2.2 AT 120 hp

Audi Coupe I (B2) Restyling Coupe 2.2 MT 120 hp

Nissan Primera III (P12) 5 cửa Hatchback 1.9d MT 120 hp

Citroen Berlingo II Restyling 2 Kompaktven 1.6 MT 120 hp

Citroen Berlingo II Restyling Kompaktven 1.6 MT 120 hp

Citroen Berlingo II Kompaktven 1.6 MT 120 hp

Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.9 MT 120 hp

Citroen C3 II Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AT 120 hp

Citroen C3 II Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 120 hp

Citroen C3 II 5 cửa Hatchback 1.6 AT 120 hp

Citroen C3 II 5 cửa Hatchback 1.6 MT 120 hp

Citroen C4 II Quán rượu 1.6 AT 120 hp

Citroen C4 II 5 cửa Hatchback 1.6 AT 120 hp

Citroen C4 II 5 cửa Hatchback 1.6 MT 120 hp

Citroen C4 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AT 120 hp

Citroen C4 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 120 hp

Citroen C4 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 AT 120 hp

Citroen C4 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 MT 120 hp

Citroen C4 Picasso II Kompaktven 1.6 MT 120 hp

Citroen C4 Picasso II Kompaktven 1.6d AT 120 hp

Citroen C4 Picasso II Kompaktven 1.6d MT 120 hp

Citroen C4 Picasso II Kompaktven Grand 1.6 MT 120 hp

Citroen C4 Picasso II Kompaktven Grand 1.6d AT 120 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!