So sánh xe — 0
Nhà Nissan Prairie II (M11) Kompaktven 2.4 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Nissan Prairie II (M11) 2.4 AT Kompaktven 1988

1988 - 1998Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Nissan
Nissan Bluebird Sylphy II (G11) Quán rượu 2.0 CVT 133 hp

Nissan Navara (Frontier) II (D22) Cab đôi pick-up 2.5d MT 133 hp

Nissan Navara (Frontier) II (D22) Cab đôi pick-up 2.5d MT 133 hp

Nissan NP 300 Độc thân đón taxi 2.5d MT 133 hp

Nissan NP 300 Nửa Cab Pickup 2.5d MT 133 hp

Nissan NP 300 Cab đôi pick-up 2.5d MT 133 hp

Nissan Prairie II (M11) Kompaktven 2.4 AT 133 hp

Nissan Prairie II (M11) Kompaktven 2.4 AT 133 hp

Nissan Prairie II (M11) Kompaktven 2.4 MT 133 hp

Nissan Prairie II (M11) Kompaktven 2.4 MT 133 hp

Nissan NV200 Minivan 2.0 CVT 133 hp

Nissan Navara (Frontier) II (D22) Cab đôi pick-up 2.5 MT 133 hp

Nissan Navara (Frontier) II (D22) Nửa Cab Pickup 2.5 MT 133 hp

Nissan Navara (Frontier) II (D22) Nửa Cab Pickup 2.5 MT 133 hp

Nissan NP 300 Độc thân đón taxi 2.5 MT 133 hp

Nissan NP 300 Cab đôi pick-up Base 2.5 MT 133 hp

Nissan NP 300 Cab đôi pick-up Comfort 2.5 MT 133 hp

Nissan NP 300 Cab đôi pick-up Premium 2.5 MT 133 hp

Nissan NP 300 Nửa Cab Pickup 2.5 MT 133 hp

Nissan NV200 Minivan 2.0 CVT 133 hp

Nissan Prairie II (M11) Kompaktven 2.4 AT 133 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.3 AT 133 hp

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.3 AT 133 hp

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.3 MT 133 hp

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.3 MT 133 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.3 AT 133 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.3 MT 133 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.3 MT 133 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 133 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 133 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 133 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 133 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 133 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 133 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.3 AT 133 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.3 MT 133 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.3 MT 133 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.3 AT 133 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.3 AT 133 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.3 MT 133 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.3 MT 133 hp

Nissan Prairie II (M11) Kompaktven 2.4 AT 133 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 133 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 133 hp

Audi A6 I (C4) Quán rượu 2.3 AT 133 hp

Audi A6 I (C4) Quán rượu 2.3 AT 133 hp

Audi A6 I (C4) Quán rượu 2.3 MT 133 hp

Audi A6 I (C4) Quán rượu 2.3 MT 133 hp

Audi A6 I (C4) Station wagon 5 cửa 2.3 AT 133 hp

Audi A6 I (C4) Station wagon 5 cửa 2.3 AT 133 hp

Audi A6 I (C4) Station wagon 5 cửa 2.3 MT 133 hp

Audi A6 I (C4) Station wagon 5 cửa 2.3 MT 133 hp

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 AT 133 hp

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 MT 133 hp

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 MT 133 hp

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.3 AT 133 hp

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.3 MT 133 hp

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.3 MT 133 hp

Citroen C5 I Restyling Liftbek 2.2d AT 133 hp

Citroen C5 I Restyling Station wagon 5 cửa 2.2d AT 133 hp

Citroen C5 I Liftbek 2.2d AT 133 hp

Citroen C5 I Liftbek 2.2d MT 133 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!