So sánh xe — 0
Nhà Nissan Patrol V (Y61) Restyling 5 cửa SUV 4.2d MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Nissan Patrol V (Y61) Restyling 4.2d MT 5 cửa SUV 2004

2004 - 2010Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Nissan
Nissan Avenir II (W11) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 145 hp

Nissan Avenir II (W11) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 145 hp

Nissan Avenir I (W10) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 145 hp

Nissan Avenir I (W10) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 145 hp

Nissan Avenir I (W10) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 145 hp

Nissan Avenir I (W10) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 145 hp

Nissan Avenir I (W10) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 145 hp

Nissan Avenir I (W10) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 145 hp

Nissan Bluebird Sylphy I (G10) Quán rượu 2.0 CVT 145 hp

Nissan Bluebird XI (U14) Quán rượu 2.0 AT 145 hp

Nissan Bluebird XI (U14) Quán rượu 2.0 AT 145 hp

Nissan Bluebird XI (U14) Quán rượu 2.0 CVT 145 hp

Nissan Bluebird XI (U14) Quán rượu 2.0 MT 145 hp

Nissan Bluebird XI (U14) Quán rượu 2.0 MT 145 hp

Nissan Bluebird XI (U14) Quán rượu 2.0 MT 145 hp

Nissan Bluebird X (U13) Quán rượu 2.0 AT 145 hp

Nissan Bluebird X (U13) Quán rượu 2.0 AT 145 hp

Nissan Bluebird X (U13) Quán rượu 2.0 MT 145 hp

Nissan Bluebird X (U13) Quán rượu 2.0 MT 145 hp

Nissan Patrol V (Y61) Restyling 3 cửa SUV 4.2d AT 145 hp

Nissan Patrol V (Y61) Restyling 5 cửa SUV 4.2d MT 145 hp

Nissan Patrol V (Y61) Restyling 5 cửa SUV 4.2d AT 145 hp

Nissan Patrol V (Y61) Restyling 5 cửa SUV 4.2d MT 145 hp

Nissan Patrol V (Y61) 3 cửa SUV 4.2d AT 145 hp

Nissan Patrol V (Y61) 3 cửa SUV 4.2d MT 145 hp

Nissan Patrol V (Y61) 5 cửa SUV 4.2d AT 145 hp

Nissan Patrol V (Y61) 5 cửa SUV 4.2d MT 145 hp

Nissan Presea II Quán rượu 2.0 AT 145 hp

Nissan Safari IV (Y60) 3 cửa SUV 4.2d AT 145 hp

Nissan Safari IV (Y60) 3 cửa SUV 4.2d MT 145 hp

Nissan Safari IV (Y60) 5 cửa SUV 4.2d AT 145 hp

Nissan Safari IV (Y60) 5 cửa SUV 4.2d MT 145 hp

Nissan Serena II (C24) Minivan 2.0 CVT 145 hp

Nissan Serena II (C24) Minivan 2.0 CVT 145 hp

Nissan Skyline VII (R31) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 145 hp

Nissan Skyline VII (R31) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 145 hp

Nissan Skyline VII (R31) Quán rượu 2.0 AT 145 hp

Nissan Skyline VII (R31) Quán rượu 2.0 MT 145 hp

Nissan 280ZX Coupe 2.8 AT 145 hp

Nissan 280ZX Coupe 2.8 MT 145 hp

Nissan Largo Minivan 2.4 AT 145 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Cobalt I Quán rượu 2.2 AT 145 hp

Chevrolet Cobalt I Quán rượu 2.2 MT 145 hp

Chevrolet El Camino V Độc thân đón taxi 5.0 AT 145 hp

Chevrolet El Camino V Độc thân đón taxi 5.0 MT 145 hp

Chevrolet El Camino IV Độc thân đón taxi 5.7 AT 145 hp

Chevrolet El Camino IV Độc thân đón taxi 5.7 MT 145 hp

Citroen XM I 5 cửa Hatchback 2.0 MT 145 hp

Citroen XM I Station wagon 5 cửa 2.0 MT 145 hp

Ford C-MAX I Restyling Kompaktven 2.0 AT 145 hp

Ford C-MAX I Restyling Kompaktven 2.0 MT 145 hp

Ford C-MAX I Kompaktven 2.0 AT 145 hp

Ford C-MAX I Kompaktven 2.0 MT 145 hp

Ford Escape II 5 cửa SUV 2.3 AT 145 hp

Ford Escape II 5 cửa SUV 2.3 AT 145 hp

Ford Escape II 5 cửa SUV 2.3 MT 145 hp

Ford Escape II 5 cửa SUV 2.3 MT 145 hp

Ford Escort (North America) III Coupe ZX2 2.0 AT 145 hp

Ford Escort (North America) III Coupe ZX2 2.0 MT 145 hp

Ford Focus (North America) II Quán rượu 2.0 AT 145 hp

Ford Focus (North America) II Quán rượu 2.0 MT 145 hp

Nissan Patrol V (Y61) Restyling 5 cửa SUV 4.2d MT 145 hp

Ford Focus (North America) II Coupe 2.0 MT 145 hp

Ford Focus (North America) I Restyling 5 cửa Hatchback 2.3 AT 145 hp

Ford Focus (North America) I Restyling 5 cửa Hatchback 2.3 MT 145 hp

Ford Focus (North America) I Restyling 3 cửa Hatchback 2.3 AT 145 hp

Ford Focus (North America) I Restyling 3 cửa Hatchback 2.3 MT 145 hp

Ford Focus (North America) I Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 145 hp

Ford Focus (North America) I Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 145 hp

Ford Focus (North America) I Quán rượu 2.3 AT 145 hp

Ford Focus (North America) I Quán rượu 2.3 MT 145 hp

Ford Focus (North America) I 5 cửa Hatchback 2.3 AT 145 hp

Ford Focus (North America) I 5 cửa Hatchback 2.3 MT 145 hp

Ford Focus (North America) I 3 cửa Hatchback 2.3 AT 145 hp

Ford Focus (North America) I 3 cửa Hatchback 2.3 MT 145 hp

Ford Focus (North America) I Station wagon 5 cửa 2.3 AT 145 hp

Ford Focus (North America) I Station wagon 5 cửa 2.3 MT 145 hp

Ford Focus III 5 cửa Hatchback Electric Electro AT 145 hp

Ford Focus II Restyling Quán rượu 2.0 AT 145 hp

Ford Focus II Restyling Quán rượu 2.0 MT 145 hp

Ford Focus II Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 AT 145 hp

Ford Focus II Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 MT 145 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!