So sánh xe — 0
Nhà Nissan Murano III (Z52) 5 cửa SUV Top+ 3.5 CVT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Nissan Murano III (Z52) Top+ 3.5 CVT 5 cửa SUV 2014

2014 - 2022Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Nissan
Nissan Murano II (Z51) Restyling 5 cửa SUV 3.5 CVT 249 hp

Nissan Murano II (Z51) 5 cửa SUV 3.5 CVT 249 hp

Nissan Pathfinder IV 5 cửa SUV 3.5 CVT 249 hp

Nissan Teana III Quán rượu 3.5 CVT 249 hp

Nissan Teana II Restyling Quán rượu 3.5 CVT 249 hp

Nissan Teana II Quán rượu 3.5 CVT 249 hp

Nissan Murano III (Z52) 5 cửa SUV Mid 3.5 CVT 249 hp

Nissan Murano III (Z52) 5 cửa SUV Mid 3.5 CVT 249 hp

Nissan Murano III (Z52) 5 cửa SUV High 3.5 CVT 249 hp

Nissan Murano III (Z52) 5 cửa SUV High+ 3.5 CVT 249 hp

Nissan Murano III (Z52) 5 cửa SUV Top 3.5 CVT 249 hp

Nissan Murano III (Z52) 5 cửa SUV Top 3.5 CVT 249 hp

Nissan Murano III (Z52) 5 cửa SUV Top+ 3.5 CVT 249 hp

Nissan Murano II (Z51) Restyling 2 5 cửa SUV LE 3.5 CVT 249 hp

Nissan Murano II (Z51) Restyling 2 5 cửa SUV LE+ 3.5 CVT 249 hp

Nissan Murano II (Z51) Restyling 2 5 cửa SUV LE-R 3.5 CVT 249 hp

Nissan Murano II (Z51) Restyling 2 5 cửa SUV SE 3.5 CVT 249 hp

Nissan Murano II (Z51) Restyling 2 5 cửa SUV SE+ 3.5 CVT 249 hp

Nissan Murano II (Z51) Restyling 2 5 cửa SUV XE 3.5 CVT 249 hp

Nissan Murano II (Z51) Restyling 5 cửa SUV 3.5 CVT 249 hp

Nissan Murano III (Z52) 5 cửa SUV Top+ 3.5 CVT 249 hp

Nissan Murano II (Z51) 5 cửa SUV LE+ 3.5 CVT 249 hp

Nissan Murano II (Z51) 5 cửa SUV SE 3.5 CVT 249 hp

Nissan Murano II (Z51) 5 cửa SUV SE+ 3.5 CVT 249 hp

Nissan Pathfinder IV 5 cửa SUV Mid 3.5 CVT 249 hp

Nissan Pathfinder IV 5 cửa SUV High 3.5 CVT 249 hp

Nissan Pathfinder IV 5 cửa SUV Top 3.5 CVT 249 hp

Nissan Teana II Restyling Quán rượu Luxury+ 3.5 CVT 249 hp

Nissan Teana II Quán rượu Premium 3.5 CVT 249 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 AT 249 hp

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 MT 249 hp

Audi Q7 II 5 cửa SUV 3.0d AT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 AT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 AT 249 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 2.0 AT 249 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 249 hp

Audi A7 I Restyling Liftbek 2.0 AT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Design 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Design 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Nissan Murano III (Z52) 5 cửa SUV Top+ 3.5 CVT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Basis 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Basis 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa Advance 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!