So sánh xe — 0
Nhà Nissan Micra IV (K13) 5 cửa Hatchback 1.2 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Nissan Micra IV (K13) 1.2 AT 5 cửa Hatchback 2010

2010 - 2013Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Nissan
Nissan AD I Station wagon 5 cửa 2.0d AT 76 hp

Nissan AD I Station wagon 5 cửa 2.0d MT 76 hp

Nissan Almera I (N15) Quán rượu 2.0d MT 76 hp

Nissan Almera I (N15) 5 cửa Hatchback 2.0d MT 76 hp

Nissan Almera I (N15) 3 cửa Hatchback 2.0d MT 76 hp

Nissan Bluebird XI (U14) Quán rượu 2.0d AT 76 hp

Nissan Bluebird XI (U14) Quán rượu 2.0d AT 76 hp

Nissan Bluebird XI (U14) Quán rượu 2.0d MT 76 hp

Nissan Bluebird XI (U14) Quán rượu 2.0d MT 76 hp

Nissan Bluebird X (U13) Quán rượu 2.0d AT 76 hp

Nissan Bluebird X (U13) Quán rượu 2.0d MT 76 hp

Nissan Bluebird X (U13) Quán rượu 2.0d MT 76 hp

Nissan March I (K10) 3 cửa Hatchback 1.0 AT 76 hp

Nissan March I (K10) 3 cửa Hatchback 1.0 MT 76 hp

Nissan Primera I (P10) Quán rượu 2.0d MT 76 hp

Nissan Primera I (P10) Station wagon 5 cửa 2.0d MT 76 hp

Nissan Pulsar V (N15) Quán rượu 2.0d AT 76 hp

Nissan Pulsar V (N15) Quán rượu 2.0d MT 76 hp

Nissan Sunny B14 Quán rượu 2.0d AT 76 hp

Nissan Sunny B14 Quán rượu 2.0d MT 76 hp

Nissan Micra IV (K13) 5 cửa Hatchback 1.2 AT 76 hp

Nissan Sunny Y10 Station wagon 5 cửa 2.0d MT 76 hp

Nissan Sunny N14 Quán rượu 2.0d MT 76 hp

Nissan Sunny N14 5 cửa Hatchback 2.0d MT 76 hp

Nissan Sunny N14 3 cửa Hatchback 2.0d MT 76 hp

Nissan Vanette II Minivan 2.0d MT 76 hp

Nissan Figaro Coupe 1.0 AT 76 hp

Nissan Micra IV (K13) 5 cửa Hatchback 1.2 AT 76 hp

Nissan Micra IV (K13) 5 cửa Hatchback 1.2 MT 76 hp

Nissan Pulsar V (N15) Quán rượu 2.0d MT 76 hp

Nissan AD I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 76 hp

Nissan AD I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 76 hp

Nissan AD I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 76 hp

Nissan Almera I (N15) 3 cửa Hatchback 2.0 MT 76 hp

Nissan Avenir I (W10) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 76 hp

Nissan Avenir I (W10) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 76 hp

Nissan Figaro Coupe 1.0 AT 76 hp

Nissan Pulsar V (N15) 5 cửa Hatchback 2.0 AT 76 hp

Nissan Pulsar V (N15) 5 cửa Hatchback 2.0 MT 76 hp

Nissan Pulsar V (N15) 5 cửa Hatchback 2.0 MT 76 hp

Nissan Sunny B14 Quán rượu 2.0 AT 76 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Citroen Berlingo III Văn 1.5 MT 76 hp

Citroen Berlingo III Văn 1.5 MT 76 hp

Ford Escort V Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 MT 76 hp

Ford Escort V Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 MT 76 hp

Ford Spectron Minivan 2.0d AT 76 hp

Ford Spectron Minivan 2.0d MT 76 hp

Ford Spectron Minivan 2.0d MT 76 hp

Ford Spectron Minivan 2.0 MT 76 hp

Ford Spectron Minivan 2.0 AT 76 hp

Ford Spectron Minivan 2.0 MT 76 hp

Honda City II 3 cửa Hatchback 1.2 AT 76 hp

Honda City II 3 cửa Hatchback 1.2 MT 76 hp

Honda Civic II 3 cửa Hatchback 1.5 AT 76 hp

Honda Civic II 3 cửa Hatchback 1.5 MT 76 hp

Honda Civic I 3 cửa Hatchback 1.2 MT 76 hp

Honda Civic I 3 cửa Hatchback 1.2 MT 76 hp

Honda Insight I 3 cửa Hatchback 1.0 CVT 76 hp

Honda Insight I 3 cửa Hatchback 1.0 MT 76 hp

Honda Integra I Quán rượu 1.5 MT 76 hp

Honda Integra I Quán rượu 1.5 AT 76 hp

Nissan Micra IV (K13) 5 cửa Hatchback 1.2 AT 76 hp

Honda Quint II Quán rượu 1.5 AT 76 hp

Hyundai Stellar Quán rượu 1.6 AT 76 hp

Hyundai Stellar Quán rượu 1.6 MT 76 hp

Hyundai Stellar Quán rượu 1.6 MT 76 hp

Hyundai Stellar Quán rượu 1.6 AT 76 hp

Hyundai Casper 5 cửa SUV 1.0 AT 76 hp

Kia Avella Quán rượu 1.3 AT 76 hp

Kia Avella Quán rượu 1.3 MT 76 hp

Kia Avella 5 cửa Hatchback 1.3 AT 76 hp

Kia Avella 5 cửa Hatchback 1.3 MT 76 hp

Kia Avella 3 cửa Hatchback 1.3 AT 76 hp

Kia Avella 3 cửa Hatchback 1.3 MT 76 hp

Kia Avella 3 cửa Hatchback 1.3 MT 76 hp

Kia Avella 3 cửa Hatchback 1.3 AT 76 hp

Kia Avella 5 cửa Hatchback 1.3 MT 76 hp

Kia Avella 5 cửa Hatchback 1.3 AT 76 hp

Kia Avella Quán rượu 1.3 MT 76 hp

Kia Avella Quán rượu 1.3 AT 76 hp

Kia Morning III 5 cửa Hatchback 1.0 MT 76 hp

Kia Morning III 5 cửa Hatchback 1.0 AT 76 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!