So sánh xe — 0
Nhà Nissan Micra III (K12) 3 cửa Hatchback 1.4 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Nissan Micra III (K12) 1.4 AT 3 cửa Hatchback 2003

2002 - 2010Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Nissan
Nissan Bluebird IX (U12) Quán rượu 1.8 AT 88 hp

Nissan Bluebird IX (U12) Quán rượu 1.8 AT 88 hp

Nissan Bluebird IX (U12) Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Nissan Bluebird IX (U12) Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Nissan Bluebird VI (910) Quán rượu 1.8 AT 88 hp

Nissan Bluebird VI (910) Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Nissan Bluebird VI (910) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 88 hp

Nissan Bluebird VI (910) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 88 hp

Nissan Bluebird IV (610) Quán rượu 1.8 AT 88 hp

Nissan Bluebird IV (610) Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Nissan March III (K12) 5 cửa Hatchback 1.4 AT 88 hp

Nissan March III (K12) 5 cửa Hatchback 1.4 AT 88 hp

Nissan March III (K12) 5 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Nissan March III (K12) 5 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Nissan March III (K12) 3 cửa Hatchback 1.4 AT 88 hp

Nissan March III (K12) 3 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Nissan March III (K12) 3 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Nissan Micra III (K12) 5 cửa Hatchback 1.4 AT 88 hp

Nissan Micra III (K12) 5 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Nissan Micra III (K12) 3 cửa Hatchback 1.4 AT 88 hp

Nissan Micra III (K12) 3 cửa Hatchback 1.4 AT 88 hp

Nissan Note I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Nissan Note I 5 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Nissan Prairie I (M10) Kompaktven 1.8 AT 88 hp

Nissan Prairie I (M10) Kompaktven 1.8 MT 88 hp

Nissan Stanza I (T11) 3 cửa Hatchback 1.8 AT 88 hp

Nissan Stanza I (T11) 3 cửa Hatchback 1.8 MT 88 hp

Nissan Note I Restyling 5 cửa Hatchback Comfort 1.4 MT 88 hp

Nissan Note I 5 cửa Hatchback Comfort 1.4 MT 88 hp

Nissan Note I 5 cửa Hatchback Comfort 1.4 MT 88 hp

Nissan Urvan III (E24) Minivan 2.0 MT 88 hp

Nissan Urvan III (E24) Văn 2.0 MT 88 hp

Nissan Auster III (T12) 5 cửa Hatchback 1.8 MT 88 hp

Nissan Auster III (T12) 5 cửa Hatchback 1.8 AT 88 hp

Nissan Auster III (T12) Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Nissan Auster III (T12) Quán rượu 1.8 AT 88 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 88 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 88 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 88 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 88 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 88 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 88 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Audi Coupe I (B2) Restyling Coupe 1.8 MT 88 hp

Chevrolet Cavalier I Quán rượu 1.8 AT 88 hp

Chevrolet Cavalier I Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.6 MT 88 hp

Citroen BX 5 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Citroen C3 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Citroen C4 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Nissan Micra III (K12) 3 cửa Hatchback 1.4 AT 88 hp

Citroen C4 I 5 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Citroen C4 I 3 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Citroen Saxo 5 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Citroen Saxo 5 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Citroen Saxo 3 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Citroen Saxo 3 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Citroen Xantia I 5 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Citroen Xsara 5 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Citroen Xsara 5 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Citroen Xsara 3 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Citroen Xsara 3 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Citroen Xsara Station wagon 5 cửa 1.6 AT 88 hp

Citroen Xsara Station wagon 5 cửa 1.6 MT 88 hp

Citroen ZX Station wagon 5 cửa 1.6 MT 88 hp

Citroen ZX 5 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Citroen ZX 5 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Citroen ZX 3 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Citroen ZX 3 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Ford Capri II Coupe 1.6 MT 88 hp

Ford Escort (North America) II Quán rượu 1.9 AT 88 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!