So sánh xe — 0
Nhà Nissan Maxima V (A33) Quán rượu 3.0 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Nissan Maxima V (A33) 3.0 AT Quán rượu 2000

1999 - 2006Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Nissan
Nissan 200SX II (S14) Coupe 2.0 AT 200 hp

Nissan 200SX II (S14) Coupe 2.0 MT 200 hp

Nissan Cedric VIII (Y32) Quán rượu 3.0 AT 200 hp

Nissan Gloria IX (Y32) Quán rượu 3.0 AT 200 hp

Nissan Juke Nismo I 5 cửa SUV 1.6 CVT 200 hp

Nissan Juke Nismo I 5 cửa SUV 1.6 MT 200 hp

Nissan Laurel VIII (C35) Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Nissan Laurel VIII (C35) Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Nissan Laurel VII (C34) Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Nissan Laurel VI (C33) Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Nissan Leopard III (Y32) Quán rượu 3.0 AT 200 hp

Nissan Leopard II (F31) Coupe 3.0 AT 200 hp

Nissan Maxima V (A33) Quán rượu 3.0 AT 200 hp

Nissan Maxima V (A33) Quán rượu 3.0 MT 200 hp

Nissan Patrol V (Y61) 3 cửa SUV 4.5 AT 200 hp

Nissan Patrol V (Y61) 3 cửa SUV 4.5 MT 200 hp

Nissan Patrol V (Y61) 5 cửa SUV 4.5 AT 200 hp

Nissan Patrol V (Y61) 5 cửa SUV 4.5 MT 200 hp

Nissan President I (150, 250) Quán rượu 250 series 4.4 AT 200 hp

Nissan Safari V (Y61) 5 cửa SUV 4.5 AT 200 hp

Nissan Maxima V (A33) Quán rượu 3.0 AT 200 hp

Nissan Silvia VI (S14) Coupe 2.0 MT 200 hp

Nissan Skyline X (R34) Coupe 2.5 AT 200 hp

Nissan Skyline X (R34) Coupe 2.5 AT 200 hp

Nissan Skyline X (R34) Coupe 2.5 MT 200 hp

Nissan Skyline X (R34) Coupe 2.5 MT 200 hp

Nissan Skyline X (R34) Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Nissan Skyline X (R34) Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Nissan Skyline X (R34) Quán rượu 2.5 MT 200 hp

Nissan Skyline X (R34) Quán rượu 2.5 MT 200 hp

Nissan Skyline IX (R33) Coupe 2.5 AT 200 hp

Nissan Skyline IX (R33) Coupe 2.5 MT 200 hp

Nissan Stagea I Station wagon 5 cửa 2.5 AT 200 hp

Nissan Stagea I Station wagon 5 cửa 2.5 AT 200 hp

Nissan 180SX Coupe 2.0 AT 200 hp

Nissan 180SX Coupe 2.0 MT 200 hp

Nissan 280ZX Coupe 2.0 MT 200 hp

Nissan R'nessa Station wagon 5 cửa 2.0 AT 200 hp

Nissan Gloria VIII (Y31) Quán rượu 3.0 AT 200 hp

Nissan Sentra VI (B16) Quán rượu 2.5 MT 200 hp

Nissan 180SX Coupe 2.0 MT 200 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 200 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.2 AT 200 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.2 AT 200 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.2 MT 200 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.2 MT 200 hp

Audi 200 II (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 AT 200 hp

Audi 200 II (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 MT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0 MT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0 MT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0 MT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0 MT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 2.0 MT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 MT 200 hp

Nissan Maxima V (A33) Quán rượu 3.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 MT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 MT 200 hp

Audi A4 III (B7) Convertible 2.0 AT 200 hp

Audi A4 III (B7) Convertible 2.0 CVT 200 hp

Audi A4 III (B7) Convertible 2.0 MT 200 hp

Audi A4 III (B7) Convertible 2.0 MT 200 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 AT 200 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 CVT 200 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 MT 200 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 MT 200 hp

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 200 hp

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 200 hp

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 200 hp

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 200 hp

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 200 hp

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 200 hp

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 MT 200 hp

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 MT 200 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!