So sánh xe — 0
Nhà Nissan Leopard IV (Y33) Quán rượu 3.0 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Nissan Leopard IV (Y33) 3.0 AT Quán rượu 1996

1996 - 2000Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Nissan
Nissan Cedric IX (Y33) Quán rượu 3.0 AT 160 hp

Nissan Cedric VIII (Y32) Quán rượu 3.0 AT 160 hp

Nissan Cedric VII (Y31) Quán rượu 3.0 AT 160 hp

Nissan Cedric VII (Y31) Quán rượu 3.0 MT 160 hp

Nissan Cefiro III (A33) Quán rượu 2.0 AT 160 hp

Nissan Cefiro III (A33) Quán rượu 2.0 MT 160 hp

Nissan Gloria X (Y33) Quán rượu 3.0 AT 160 hp

Nissan Gloria IX (Y32) Quán rượu 3.0 AT 160 hp

Nissan Gloria VIII (Y31) Quán rượu 3.0 AT 160 hp

Nissan Leopard IV (Y33) Quán rượu 3.0 AT 160 hp

Nissan Maxima III (J30) Quán rượu 3.0 AT 160 hp

Nissan Maxima III (J30) Quán rượu 3.0 MT 160 hp

Nissan Navara (Frontier) IV (D23) Nửa Cab Pickup 2.3d MT 160 hp

Nissan Navara (Frontier) IV (D23) Nửa Cab Pickup 2.3d MT 160 hp

Nissan Navara (Frontier) IV (D23) Cab đôi pick-up 2.3d MT 160 hp

Nissan Patrol V (Y61) Restyling 3 cửa SUV 3.0d AT 160 hp

Nissan Patrol V (Y61) Restyling 3 cửa SUV 3.0d MT 160 hp

Nissan Patrol V (Y61) Restyling 3 cửa SUV 4.2d AT 160 hp

Nissan Patrol V (Y61) Restyling 3 cửa SUV 4.2d MT 160 hp

Nissan Patrol V (Y61) Restyling 5 cửa SUV 3.0d AT 160 hp

Nissan Leopard IV (Y33) Quán rượu 3.0 AT 160 hp

Nissan Patrol V (Y61) Restyling 5 cửa SUV 4.2d AT 160 hp

Nissan Patrol V (Y61) Restyling 5 cửa SUV 4.2d MT 160 hp

Nissan Patrol V (Y61) 3 cửa SUV 4.2d AT 160 hp

Nissan Patrol V (Y61) 3 cửa SUV 4.2d MT 160 hp

Nissan Patrol V (Y61) 5 cửa SUV 4.2d AT 160 hp

Nissan Patrol V (Y61) 5 cửa SUV 4.2d MT 160 hp

Nissan Safari V (Y61) 5 cửa SUV 4.2d AT 160 hp

Nissan Safari V (Y61) 5 cửa SUV 4.2d MT 160 hp

Nissan Silvia VI (S14) Coupe 2.0 AT 160 hp

Nissan Silvia VI (S14) Coupe 2.0 MT 160 hp

Nissan Skyline IV (C10) Coupe GT-R 2.0 MT 160 hp

Nissan Teana I Quán rượu 2.5 AT 160 hp

Nissan 240SX S14 Coupe 2.0 AT 160 hp

Nissan 240SX S14 Coupe 2.0 MT 160 hp

Nissan Cedric IX (Y33) Quán rượu 3.0 AT 160 hp

Nissan Cedric VIII (Y32) Quán rượu 3.0 AT 160 hp

Nissan Cedric VII (Y31) Quán rượu 3.0 MT 160 hp

Nissan Cedric VII (Y31) Quán rượu 3.0 AT 160 hp

Nissan Cefiro IV (J31) Quán rượu 2.5 AT 160 hp

Nissan Leopard IV (Y33) Quán rượu 3.0 AT 160 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.8 AT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.8 AT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 1.8 AT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 AT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 AT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 160 hp

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 160 hp

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 160 hp

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 CVT 160 hp

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 MT 160 hp

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 MT 160 hp

Nissan Leopard IV (Y33) Quán rượu 3.0 AT 160 hp

Audi A5 I Liftbek 1.8 MT 160 hp

Audi A5 I Coupe 1.8 CVT 160 hp

Audi A5 I Coupe 1.8 MT 160 hp

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.0 AT 160 hp

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.0 MT 160 hp

Audi TT II (8J) Restyling Coupe 1.8 AT 160 hp

Audi TT II (8J) Restyling Coupe 1.8 MT 160 hp

Audi TT II (8J) Restyling Xe dừng trên đường 1.8 AT 160 hp

Audi TT II (8J) Restyling Xe dừng trên đường 1.8 MT 160 hp

Audi TT II (8J) Coupe 1.8 AT 160 hp

Audi TT II (8J) Coupe 1.8 MT 160 hp

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 1.8 AT 160 hp

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 1.8 MT 160 hp

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 5.0 AT 160 hp

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 5.0 MT 160 hp

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 5.7 AT 160 hp

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 5.7 MT 160 hp

Chevrolet Camaro IV Convertible 3.4 AT 160 hp

Chevrolet Camaro IV Convertible 3.4 MT 160 hp

Chevrolet Camaro IV Coupe 3.4 AT 160 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!